cudgel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cudgel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiếc gậy ngắn và dày được dùng làm vũ khí.
Definition (English Meaning)
A short thick stick used as a weapon.
Ví dụ Thực tế với 'Cudgel'
-
"The robber threatened the shopkeeper with a cudgel."
"Tên cướp đe dọa người bán hàng bằng một chiếc gậy."
-
"The old man defended himself with a cudgel."
"Ông lão tự vệ bằng một chiếc gậy."
-
"The police carried cudgels during the riot."
"Cảnh sát mang dùi cui trong cuộc bạo loạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cudgel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cudgel
- Verb: cudgel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cudgel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cudgel' thường mang tính chất thô bạo và bạo lực. Nó khác với 'baton' ở chỗ 'baton' có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kể cả mang tính nghi lễ, trong khi 'cudgel' gần như luôn được liên kết với việc đánh đập hoặc tấn công. So với 'club', 'cudgel' có vẻ nhỏ và dễ cầm nắm hơn, thích hợp cho việc vung tay. 'Stick' là một từ chung chung, không đặc tả hình dạng hoặc mục đích sử dụng như 'cudgel'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cudgel đi với 'with' để chỉ công cụ được sử dụng để thực hiện hành động. Ví dụ: 'He was attacked with a cudgel.' (Anh ta bị tấn công bằng một chiếc gậy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cudgel'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The angry villager, who brandished the cudgel menacingly, approached the sheriff.
|
Người dân làng giận dữ, người vung chiếc gậy một cách đe dọa, tiến lại gần cảnh sát trưởng. |
| Phủ định |
The witness, who didn't see the weapon, couldn't identify the cudgel used in the assault.
|
Nhân chứng, người không nhìn thấy vũ khí, không thể xác định được chiếc gậy được sử dụng trong vụ hành hung. |
| Nghi vấn |
Is that the tree, where the lumberjack who cudgelled the robber hid the stolen goods?
|
Đó có phải là cái cây nơi người tiều phu đã đánh tên cướp giấu hàng украденные? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding cudgeling someone in anger is crucial for maintaining peace.
|
Tránh dùng dùi cui đánh ai đó khi tức giận là rất quan trọng để duy trì hòa bình. |
| Phủ định |
I don't recommend cudgeling as a method of conflict resolution.
|
Tôi không khuyến khích việc dùng dùi cui như một phương pháp giải quyết xung đột. |
| Nghi vấn |
Is cudgeling really the best way to handle that situation?
|
Dùng dùi cui có thực sự là cách tốt nhất để xử lý tình huống đó không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mob has cudgelled the suspect relentlessly.
|
Đám đông đã đánh đập nghi phạm không thương tiếc. |
| Phủ định |
She has not used a cudgel in self-defense, thankfully.
|
May mắn thay, cô ấy đã không dùng gậy để tự vệ. |
| Nghi vấn |
Has he ever cudgelled someone in a fit of rage?
|
Anh ta đã bao giờ đánh ai đó trong cơn giận dữ chưa? |