cultural hegemony
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural hegemony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thống trị của một xã hội đa dạng về văn hóa bởi giai cấp thống trị, những người thao túng văn hóa của xã hội đó - niềm tin, giải thích, nhận thức, giá trị và tập quán - để thế giới quan do giai cấp thống trị áp đặt trở thành chuẩn mực văn hóa được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
The domination of a culturally diverse society by the ruling class who manipulate the culture of that society—the beliefs, explanations, perceptions, values, and mores—so that their imposed, ruling-class worldview becomes the accepted cultural norm.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural hegemony'
-
"The concept of cultural hegemony explains how the ruling class maintains power by shaping society's values."
"Khái niệm về sự thống trị văn hóa giải thích cách giai cấp thống trị duy trì quyền lực bằng cách định hình các giá trị của xã hội."
-
"The media plays a significant role in maintaining cultural hegemony."
"Truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự thống trị văn hóa."
-
"Gramsci's theory of cultural hegemony is central to understanding how power operates in society."
"Lý thuyết về sự thống trị văn hóa của Gramsci là trọng tâm để hiểu cách quyền lực vận hành trong xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural hegemony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural hegemony (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural hegemony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Cultural hegemony” mô tả cách thức giai cấp thống trị duy trì quyền lực không chỉ bằng bạo lực hoặc áp bức trực tiếp mà còn bằng cách định hình hệ tư tưởng, giá trị và niềm tin của xã hội. Nó nhấn mạnh sự đồng thuận ngầm, trong đó các giá trị của giai cấp thống trị được chấp nhận như một lẽ tự nhiên bởi những người bị thống trị. Khái niệm này khác với sự áp bức đơn thuần, nó phức tạp hơn và liên quan đến sự chấp nhận một cách vô thức của các chuẩn mực do giai cấp thống trị tạo ra. Cần phân biệt với 'cultural imperialism' (chủ nghĩa đế quốc văn hóa), trong đó một nền văn hóa thống trị áp đặt các giá trị của mình lên các nền văn hóa khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Hegemony of": chỉ sự thống trị, kiểm soát của một văn hóa nhất định. Ví dụ: 'the hegemony of Western culture'. "Hegemony in": chỉ phạm vi, lĩnh vực mà sự thống trị được thể hiện. Ví dụ: 'hegemony in the media'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural hegemony'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Resisting cultural hegemony is crucial for preserving cultural diversity.
|
Chống lại sự thống trị văn hóa là rất quan trọng để bảo tồn sự đa dạng văn hóa. |
| Phủ định |
Ignoring cultural hegemony isn't a viable strategy for protecting minority cultures.
|
Phớt lờ sự thống trị văn hóa không phải là một chiến lược khả thi để bảo vệ các nền văn hóa thiểu số. |
| Nghi vấn |
Is understanding cultural hegemony essential for analyzing power dynamics in society?
|
Có phải việc hiểu sự thống trị văn hóa là điều cần thiết để phân tích động lực quyền lực trong xã hội không? |