(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cupidity
C2

cupidity

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lòng tham vô độ sự hám lợi lòng tham lam tột độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cupidity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lòng tham vô độ, sự ham muốn quá mức, đặc biệt là đối với sự giàu có.

Definition (English Meaning)

Excessive greed or desire, especially for wealth.

Ví dụ Thực tế với 'Cupidity'

  • "The businessman's cupidity led him to engage in unethical practices."

    "Lòng tham của nhà doanh nhân đã khiến anh ta tham gia vào những hành vi phi đạo đức."

  • "His cupidity knew no bounds; he would do anything for money."

    "Lòng tham của anh ta không có giới hạn; anh ta sẽ làm bất cứ điều gì vì tiền."

  • "The cupidity of some politicians is a threat to democracy."

    "Lòng tham của một số chính trị gia là mối đe dọa đối với nền dân chủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cupidity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cupidity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

greed(sự tham lam)
avarice(tính hà tiện, sự tham lam)
rapacity(sự tham lam, tính tham tàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

generosity(sự hào phóng)
altruism(chủ nghĩa vị tha)

Từ liên quan (Related Words)

covetousness(lòng thèm khát, sự ham muốn)
materialism(chủ nghĩa vật chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học/ Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Cupidity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cupidity ám chỉ một lòng tham mãnh liệt, thường mang tính tiêu cực, liên quan đến việc tích lũy tài sản hoặc quyền lực. Nó vượt xa nhu cầu cơ bản và thể hiện sự ích kỷ, bất chấp đạo đức để đạt được mục đích. Khác với 'greed' (tham lam) có thể chỉ đơn giản là muốn nhiều hơn, 'cupidity' nhấn mạnh sự ám ảnh và hành vi phi đạo đức để thỏa mãn ham muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Cupidity for' thường được sử dụng để chỉ rõ đối tượng của lòng tham, ví dụ: 'cupidity for wealth' (lòng tham đối với sự giàu có).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cupidity'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His cupidity led him to betray his friends for personal gain.
Lòng tham của anh ta đã khiến anh ta phản bội bạn bè để đạt được lợi ích cá nhân.
Phủ định
Her actions were not motivated by cupidity; she genuinely wanted to help.
Hành động của cô ấy không xuất phát từ lòng tham; cô ấy thực sự muốn giúp đỡ.
Nghi vấn
Is their cupidity the only reason they are pursuing this venture?
Có phải lòng tham là lý do duy nhất khiến họ theo đuổi dự án này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)