customarily
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customarily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo phong tục hoặc thông lệ.
Definition (English Meaning)
According to custom or usual practice.
Ví dụ Thực tế với 'Customarily'
-
"In some cultures, people customarily remove their shoes before entering a home."
"Ở một số nền văn hóa, mọi người thường cởi giày trước khi vào nhà."
-
"The president customarily addresses the nation on New Year's Day."
"Tổng thống thường có bài phát biểu trước quốc dân vào ngày đầu năm mới."
-
"It is customarily considered impolite to interrupt someone when they are speaking."
"Việc ngắt lời người khác khi họ đang nói thường được coi là bất lịch sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Customarily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: customarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Customarily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'customarily' diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra thường xuyên, dựa trên phong tục, tập quán hoặc thói quen. Nó nhấn mạnh tính chất quen thuộc, lặp đi lặp lại của hành động. Khác với 'usually' (thường xuyên), 'customarily' mang tính trang trọng và liên quan nhiều hơn đến các quy tắc xã hội hoặc truyền thống. Ví dụ, 'People customarily exchange gifts during Christmas' (Người ta thường trao đổi quà tặng vào dịp Giáng Sinh) nhấn mạnh rằng đây là một phong tục phổ biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Customarily'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After dinner, we customarily take a walk in the park.
|
Sau bữa tối, chúng tôi thường đi dạo trong công viên. |
| Phủ định |
Unlike some families, we don't, customarily, open presents on Christmas Eve.
|
Không giống như một số gia đình, chúng tôi không, theo thông lệ, mở quà vào đêm Giáng sinh. |
| Nghi vấn |
Before making a big decision, do you, customarily, seek advice from trusted friends?
|
Trước khi đưa ra một quyết định lớn, bạn có, theo thông lệ, tìm kiếm lời khuyên từ những người bạn đáng tin cậy không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I lived in Japan, I would customarily eat sushi for dinner.
|
Nếu tôi sống ở Nhật Bản, tôi thường ăn sushi cho bữa tối. |
| Phủ định |
If she didn't work such long hours, she wouldn't customarily feel so tired.
|
Nếu cô ấy không làm việc nhiều giờ như vậy, cô ấy sẽ không thường xuyên cảm thấy mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
Would he customarily wear a suit if he attended formal events more often?
|
Anh ấy có thường mặc vest nếu anh ấy tham dự các sự kiện trang trọng thường xuyên hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had customarily arrived late, so nobody was surprised when they missed the beginning of the meeting.
|
Họ thường đến muộn, vì vậy không ai ngạc nhiên khi họ bỏ lỡ phần đầu của cuộc họp. |
| Phủ định |
She had not customarily worn bright colors before the makeover, so her friends barely recognized her.
|
Cô ấy thường không mặc màu sắc tươi sáng trước khi trang điểm, vì vậy bạn bè của cô ấy hầu như không nhận ra cô ấy. |
| Nghi vấn |
Had he customarily eaten breakfast before going to work, or was this a new habit?
|
Có phải anh ấy thường ăn sáng trước khi đi làm không, hay đây là một thói quen mới? |