(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cyberculture
C1

cyberculture

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn hóa mạng văn hóa trực tuyến văn hóa số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyberculture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Văn hóa hình thành từ việc sử dụng mạng máy tính cho giao tiếp, giải trí, kinh doanh và các mục đích khác; văn hóa của máy tính và internet.

Definition (English Meaning)

The culture that emerges from the use of computer networks for communication, entertainment, business, and other purposes; the culture of computers and the internet.

Ví dụ Thực tế với 'Cyberculture'

  • "Cyberculture has profoundly changed the way we interact with each other."

    "Văn hóa mạng đã thay đổi sâu sắc cách chúng ta tương tác với nhau."

  • "The rapid growth of social media has significantly shaped cyberculture."

    "Sự phát triển nhanh chóng của mạng xã hội đã định hình đáng kể văn hóa mạng."

  • "Cyberculture encompasses a wide range of online behaviors and interactions."

    "Văn hóa mạng bao gồm một loạt các hành vi và tương tác trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cyberculture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cyberculture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

internet culture(văn hóa internet)
digital culture(văn hóa số)
online culture(văn hóa trực tuyến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

digital native(người bản xứ kỹ thuật số)
online community(cộng đồng trực tuyến)
virtual reality(thực tế ảo)
meme(meme (ảnh chế lan truyền))

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Truyền thông Xã hội học Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Cyberculture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến các giá trị, thực hành, và cách thức giao tiếp hình thành và phát triển trong môi trường trực tuyến. Nó bao gồm từ các meme và ngôn ngữ internet đến các cộng đồng trực tuyến và các phong trào xã hội lan truyền trên mạng. Cyberculture cũng có thể đề cập đến tác động của công nghệ số lên văn hóa truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ dùng để chỉ sự liên quan hoặc thuộc về (ví dụ: the study of cyberculture). ‘In’ dùng để chỉ một môi trường hoặc bối cảnh (ví dụ: in cyberculture).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyberculture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)