(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dairying
B2

dairying

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngành sản xuất sữa chăn nuôi và chế biến sữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dairying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành sản xuất sữa, bơ, pho mát và các sản phẩm từ sữa khác.

Definition (English Meaning)

The business of producing milk, butter, cheese, and other dairy products.

Ví dụ Thực tế với 'Dairying'

  • "Dairying is an important agricultural activity in this region."

    "Ngành sản xuất sữa là một hoạt động nông nghiệp quan trọng trong khu vực này."

  • "Modern dairying relies on advanced technology for efficient milk production."

    "Ngành sản xuất sữa hiện đại dựa vào công nghệ tiên tiến để sản xuất sữa hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dairying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dairying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dairy farming(chăn nuôi bò sữa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dairy(sữa)
milk(sữa)
cheese(phô mai)
butter(bơ)
livestock(gia súc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Dairying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dairying' nhấn mạnh đến quy trình và hoạt động kinh doanh liên quan đến việc sản xuất các sản phẩm từ sữa, từ việc chăn nuôi gia súc sữa đến chế biến và phân phối sản phẩm. Nó khác với 'dairy farming', mặc dù cả hai đều liên quan đến việc sản xuất sữa, 'dairying' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các khía cạnh chế biến và kinh doanh, không chỉ đơn thuần là chăn nuôi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in dairying': được sử dụng để chỉ một lĩnh vực hoặc ngành nghề. Ví dụ: 'He is experienced in dairying.' ('of dairying': thường được sử dụng để chỉ chất lượng hoặc đặc điểm của sản phẩm hoặc thực tiễn liên quan đến việc sản xuất sữa. Ví dụ: 'The efficiency of dairying has increased.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dairying'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Dairying is an important agricultural activity in this region.
Chăn nuôi bò sữa là một hoạt động nông nghiệp quan trọng ở khu vực này.
Phủ định
Dairying is not common in areas with limited water resources.
Chăn nuôi bò sữa không phổ biến ở những khu vực có nguồn nước hạn chế.
Nghi vấn
Is dairying a significant contributor to the local economy?
Chăn nuôi bò sữa có phải là một đóng góp đáng kể cho nền kinh tế địa phương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)