daredevil
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Daredevil'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người liều lĩnh, thích làm những điều nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
A reckless person who enjoys doing dangerous things.
Ví dụ Thực tế với 'Daredevil'
-
"He's a daredevil, always performing the most dangerous stunts."
"Anh ấy là một người liều lĩnh, luôn thực hiện những pha nguy hiểm nhất."
-
"The daredevil leaped across the canyon on his motorcycle."
"Người liều lĩnh nhảy qua hẻm núi bằng xe máy."
-
"He was a real daredevil in his youth, always pushing the limits."
"Anh ấy là một người thực sự liều lĩnh thời trẻ, luôn vượt qua giới hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Daredevil'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: daredevil
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Daredevil'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'daredevil' mang nghĩa một người chủ động tìm kiếm và thích thú với sự nguy hiểm. Nó thường mang hàm ý ngưỡng mộ hoặc kinh ngạc, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự dại dột. Khác với 'reckless', 'daredevil' thường chỉ những hành động có kỹ năng nhất định, không đơn thuần chỉ là thiếu suy nghĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'as' để mô tả ai đó được biết đến hoặc hành động như một daredevil. Ví dụ: "He is known as a daredevil for his skydiving stunts."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Daredevil'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a daredevil, isn't he?
|
Anh ấy là một người liều lĩnh, phải không? |
| Phủ định |
They aren't daredevils, are they?
|
Họ không phải là những người liều lĩnh, phải không? |
| Nghi vấn |
A daredevil would try that, wouldn't they?
|
Một người liều lĩnh sẽ thử điều đó, phải không? |