(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data-interchange format
C1

data-interchange format

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

định dạng trao đổi dữ liệu khuôn dạng trao đổi dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data-interchange format'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp tiêu chuẩn hóa việc mã hóa dữ liệu để trao đổi giữa các hệ thống hoặc ứng dụng khác nhau.

Definition (English Meaning)

A standardized way of encoding data for exchange between different systems or applications.

Ví dụ Thực tế với 'Data-interchange format'

  • "JSON is a popular data-interchange format due to its human-readable nature and ease of parsing."

    "JSON là một định dạng trao đổi dữ liệu phổ biến vì tính dễ đọc và dễ phân tích cú pháp của nó."

  • "The company adopted a new data-interchange format to streamline communication between departments."

    "Công ty đã áp dụng một định dạng trao đổi dữ liệu mới để hợp lý hóa việc giao tiếp giữa các phòng ban."

  • "Choosing the right data-interchange format is crucial for ensuring interoperability between systems."

    "Việc chọn đúng định dạng trao đổi dữ liệu là rất quan trọng để đảm bảo khả năng tương tác giữa các hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data-interchange format'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data-interchange format
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data exchange format(định dạng trao đổi dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

API(Giao diện lập trình ứng dụng)
JSON(JSON)
XML(XML)
EDI(Trao đổi dữ liệu điện tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data-interchange format'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một quy tắc hoặc cấu trúc cụ thể được sử dụng để đảm bảo rằng dữ liệu có thể được đọc và hiểu một cách nhất quán bởi các hệ thống khác nhau. Nó thường liên quan đến các định dạng tệp (ví dụ: JSON, XML) hoặc giao thức truyền dữ liệu (ví dụ: EDI). Sự khác biệt với 'data format' nằm ở mục đích sử dụng: 'data format' đơn giản là định dạng dữ liệu, trong khi 'data-interchange format' nhấn mạnh khả năng trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data-interchange format'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)