(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deafening
C1

deafening

adjective

Nghĩa tiếng Việt

inh tai nhức óc kinh thiên động địa chói tai điếc tai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deafening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ ồn ào; ồn đến mức không thể nghe thấy bất cứ thứ gì khác.

Definition (English Meaning)

Extremely loud; so loud as to make it impossible to hear anything else.

Ví dụ Thực tế với 'Deafening'

  • "The explosion was followed by a deafening silence."

    "Vụ nổ được tiếp nối bằng một sự im lặng đến nghẹt thở."

  • "A deafening roar filled the stadium."

    "Một tiếng gầm kinh thiên động địa vang vọng khắp sân vận động."

  • "The music was deafening."

    "Âm nhạc quá ồn ào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deafening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: deafening
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ear-splitting(chói tai, xé tai)
thunderous(ầm ầm, như sấm)
booming(vang rền, ầm vang)

Trái nghĩa (Antonyms)

quiet(yên tĩnh)
soft(nhẹ nhàng)
silent(im lặng)

Từ liên quan (Related Words)

noise(tiếng ồn)
sound(âm thanh)
volume(âm lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Cảm giác

Ghi chú Cách dùng 'Deafening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deafening' mang sắc thái mạnh mẽ, vượt xa sự 'loud' thông thường. Nó chỉ một âm thanh có cường độ áp đảo, gây khó chịu hoặc thậm chí gây tổn thương thính giác. Nó thường được dùng để miêu tả những tiếng ồn lớn bất ngờ hoặc kéo dài, như tiếng nổ lớn, tiếng nhạc quá lớn trong một buổi hòa nhạc, hoặc tiếng gầm của động cơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deafening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)