decapitate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decapitate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chặt đầu (người hoặc động vật).
Definition (English Meaning)
To cut off the head of (a person or animal).
Ví dụ Thực tế với 'Decapitate'
-
"During the French Revolution, many aristocrats were decapitated."
"Trong cuộc Cách mạng Pháp, nhiều quý tộc đã bị chặt đầu."
-
"The rebels threatened to decapitate any captured soldiers."
"Quân nổi dậy đe dọa sẽ chặt đầu bất kỳ binh lính nào bị bắt."
-
"The statue was found with its head decapitated."
"Bức tượng được tìm thấy với cái đầu bị chặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decapitate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: decapitate
- Adjective: decapitated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decapitate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang ý nghĩa bạo lực và liên quan đến hành hình hoặc chiến tranh. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'behead'. Sự khác biệt nằm ở tính chính xác và miêu tả chi tiết hơn của 'decapitate'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decapitate'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the king was decapitated, the kingdom fell into chaos.
|
Sau khi nhà vua bị chặt đầu, vương quốc rơi vào hỗn loạn. |
| Phủ định |
Unless the rebels surrender immediately, they will not be decapitated.
|
Trừ khi quân nổi dậy đầu hàng ngay lập tức, họ sẽ không bị chặt đầu. |
| Nghi vấn |
If the prisoner confesses, will he be decapitated immediately?
|
Nếu tù nhân thú tội, anh ta có bị chặt đầu ngay lập tức không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tyrannical king will decapitate anyone who disobeys him.
|
Vua bạo chúa sẽ chặt đầu bất cứ ai không tuân lệnh hắn. |
| Phủ định |
The rebels shouldn't decapitate the captured soldiers, as it's inhumane.
|
Quân nổi dậy không nên chặt đầu những người lính bị bắt, vì điều đó là vô nhân đạo. |
| Nghi vấn |
Could the executioner decapitate the prisoner quickly and painlessly?
|
Người hành hình có thể chặt đầu tù nhân một cách nhanh chóng và không đau đớn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that the king had decapitated the traitor.
|
Anh ấy nói rằng nhà vua đã chặt đầu kẻ phản bội. |
| Phủ định |
She said that they did not decapitate anyone during the ceremony.
|
Cô ấy nói rằng họ đã không chặt đầu ai trong buổi lễ. |
| Nghi vấn |
The historian wondered if the executioner had decapitated the prisoner cleanly.
|
Nhà sử học tự hỏi liệu đao phủ đã chặt đầu tù nhân một cách gọn gàng hay không. |