(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decommodification
C2

decommodification

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phi hàng hóa hóa giảm tính hàng hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decommodification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình loại bỏ một thứ gì đó ra khỏi phạm vi thị trường, hoặc giảm giá trị hàng hóa của nó.

Definition (English Meaning)

The process of removing something from the sphere of the market, or of reducing its commodity value.

Ví dụ Thực tế với 'Decommodification'

  • "The decommodification of essential services is crucial for ensuring social justice."

    "Việc loại bỏ các dịch vụ thiết yếu khỏi phạm vi thị trường là rất quan trọng để đảm bảo công bằng xã hội."

  • "The decommodification of education aims to provide equal opportunities for all students."

    "Việc loại bỏ giáo dục khỏi phạm vi thị trường nhằm mục đích cung cấp cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh."

  • "Decommodification policies can help reduce social inequality."

    "Các chính sách loại bỏ khỏi phạm vi thị trường có thể giúp giảm bất bình đẳng xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decommodification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decommodification
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-commodification(phi hàng hóa hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

commodification(hàng hóa hóa)

Từ liên quan (Related Words)

welfare state(nhà nước phúc lợi)
social democracy(dân chủ xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Decommodification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Decommodification thường liên quan đến việc cung cấp các dịch vụ hoặc hàng hóa như một quyền, thay vì một thứ có thể mua bán. Nó nhấn mạnh việc tiếp cận bình đẳng hơn là lợi nhuận. Ví dụ, chăm sóc sức khỏe được coi là một quyền lợi thay vì một hàng hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Decommodification of' + đối tượng bị loại bỏ khỏi thị trường. Ví dụ: decommodification of healthcare.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decommodification'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)