decompression
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decompression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình giảm áp suất; trạng thái chịu áp suất giảm.
Definition (English Meaning)
The act or process of reducing pressure; the state of being subjected to reduced pressure.
Ví dụ Thực tế với 'Decompression'
-
"Divers require gradual decompression to avoid decompression sickness."
"Thợ lặn cần giảm áp từ từ để tránh bệnh giảm áp."
-
"After a stressful week, I need some serious decompression."
"Sau một tuần căng thẳng, tôi cần được xả hơi thật sự."
-
"The software facilitates rapid decompression of large files."
"Phần mềm tạo điều kiện giải nén nhanh chóng các tập tin lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decompression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decompression
- Adjective: decompressed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decompression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Decompression chỉ sự giải tỏa áp lực, có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (ví dụ: giảm áp suất trong bình chứa) và nghĩa bóng (giảm căng thẳng, áp lực tinh thần). Cần phân biệt với 'compression' (nén), là quá trình ngược lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **decompression after**: chỉ sự giảm áp sau một sự kiện hoặc giai đoạn có áp lực cao.
* **decompression from**: chỉ sự giảm áp do thoát khỏi một nguồn áp lực.
* **decompression of**: chỉ sự giảm áp của một vật thể, hệ thống hoặc khu vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decompression'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If astronauts experienced rapid decompression in space, they would need immediate medical attention.
|
Nếu các phi hành gia trải qua sự giảm áp nhanh chóng trong không gian, họ sẽ cần sự chăm sóc y tế ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the airplane cabin didn't have proper pressurization, passengers wouldn't avoid decompression sickness.
|
Nếu cabin máy bay không có áp suất phù hợp, hành khách sẽ không tránh khỏi bệnh giảm áp. |
| Nghi vấn |
Would deep-sea divers face serious health issues if they didn't undergo controlled decompression?
|
Liệu các thợ lặn biển sâu có phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu họ không trải qua quá trình giảm áp được kiểm soát không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Divers used to require longer decompression stops when diving at great depths.
|
Những người thợ lặn từng cần các điểm dừng giải nén lâu hơn khi lặn ở độ sâu lớn. |
| Phủ định |
He didn't use to need decompression after a short dive, but now he does.
|
Anh ấy đã từng không cần giải nén sau một lần lặn ngắn, nhưng bây giờ thì cần. |
| Nghi vấn |
Did they use to understand the importance of decompression when flying at high altitudes?
|
Họ đã từng hiểu tầm quan trọng của việc giải nén khi bay ở độ cao lớn phải không? |