deconsecration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deconsecration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tước bỏ trạng thái thiêng liêng của một vật đã được hiến tế; hành động báng bổ một vật linh thiêng.
Definition (English Meaning)
The act of removing the sacred status of something that has been consecrated; the act of desecrating something holy.
Ví dụ Thực tế với 'Deconsecration'
-
"The deconsecration of the cathedral followed its sale to a secular organization."
"Việc giải thiêng nhà thờ lớn diễn ra sau khi nó được bán cho một tổ chức thế tục."
-
"The bishop presided over the deconsecration ceremony."
"Giám mục chủ trì buổi lễ giải thiêng."
-
"Following years of disuse, the chapel underwent deconsecration."
"Sau nhiều năm không sử dụng, nhà nguyện đã trải qua quá trình giải thiêng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deconsecration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deconsecration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deconsecration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deconsecration' thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ việc hủy bỏ sự thánh hóa của một địa điểm (như nhà thờ) hoặc một đồ vật (như chén thánh). Nó mang ý nghĩa trang trọng và thường liên quan đến các nghi lễ hoặc hành động chính thức. So với 'desecration' (sự báng bổ), 'deconsecration' nhấn mạnh việc loại bỏ trạng thái được thánh hiến một cách chính thức và có chủ ý, trong khi 'desecration' có thể chỉ đơn giản là sự xúc phạm hoặc phá hoại vật thiêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Deconsecration of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị tước bỏ sự thiêng liêng. Ví dụ: 'the deconsecration of the church'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deconsecration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.