decontextualization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decontextualization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình loại bỏ một điều gì đó khỏi ngữ cảnh của nó.
Definition (English Meaning)
The process of removing something from its context.
Ví dụ Thực tế với 'Decontextualization'
-
"The decontextualization of the artwork altered its intended message."
"Việc loại bỏ tác phẩm nghệ thuật khỏi ngữ cảnh của nó đã làm thay đổi thông điệp dự định ban đầu."
-
"The decontextualization of political slogans can lead to misinterpretations."
"Việc loại bỏ các khẩu hiệu chính trị khỏi ngữ cảnh có thể dẫn đến sự hiểu sai."
-
"Social media often facilitates the decontextualization of information."
"Mạng xã hội thường tạo điều kiện cho việc loại bỏ thông tin khỏi ngữ cảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decontextualization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decontextualization
- Adjective: decontextualized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decontextualization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Decontextualization chỉ quá trình tách rời một yếu tố, ý tưởng, hay thông tin từ môi trường ban đầu hoặc bối cảnh mà nó được sinh ra và có ý nghĩa. Nó thường dẫn đến việc thay đổi hoặc mất mát ý nghĩa ban đầu. Sự khác biệt giữa decontextualization và abstraction nằm ở chỗ abstraction là quá trình khái quát hóa, loại bỏ chi tiết cụ thể để tập trung vào bản chất, trong khi decontextualization đơn thuần là sự tách rời khỏi bối cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị tách rời khỏi ngữ cảnh, ví dụ: ‘decontextualization of a statement’. ‘From’ được sử dụng để chỉ nguồn gốc của ngữ cảnh bị loại bỏ, ví dụ: ‘decontextualization from its original setting’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decontextualization'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This decontextualization of the artifact makes it difficult to understand its original purpose.
|
Sự phi ngữ cảnh hóa hiện vật này khiến việc hiểu mục đích ban đầu của nó trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
They did not realize that their interpretation was a decontextualized one.
|
Họ đã không nhận ra rằng cách giải thích của họ là một cách giải thích đã bị phi ngữ cảnh hóa. |
| Nghi vấn |
Is it possible that some of these comments are decontextualized?
|
Có khả năng nào là một số bình luận này bị phi ngữ cảnh hóa không? |