(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decontextualization
C2

decontextualization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự loại bỏ khỏi ngữ cảnh sự tách rời khỏi bối cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decontextualization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình loại bỏ một điều gì đó khỏi ngữ cảnh của nó.

Definition (English Meaning)

The process of removing something from its context.

Ví dụ Thực tế với 'Decontextualization'

  • "The decontextualization of the artwork altered its intended message."

    "Việc loại bỏ tác phẩm nghệ thuật khỏi ngữ cảnh của nó đã làm thay đổi thông điệp dự định ban đầu."

  • "The decontextualization of political slogans can lead to misinterpretations."

    "Việc loại bỏ các khẩu hiệu chính trị khỏi ngữ cảnh có thể dẫn đến sự hiểu sai."

  • "Social media often facilitates the decontextualization of information."

    "Mạng xã hội thường tạo điều kiện cho việc loại bỏ thông tin khỏi ngữ cảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decontextualization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decontextualization
  • Adjective: decontextualized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abstraction(sự trừu tượng hóa)
isolation(sự cô lập)
detachment(sự tách rời)

Trái nghĩa (Antonyms)

contextualization(sự ngữ cảnh hóa)
embedding(sự nhúng vào)

Từ liên quan (Related Words)

recontextualization(tái ngữ cảnh hóa)
context(ngữ cảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Decontextualization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Decontextualization chỉ quá trình tách rời một yếu tố, ý tưởng, hay thông tin từ môi trường ban đầu hoặc bối cảnh mà nó được sinh ra và có ý nghĩa. Nó thường dẫn đến việc thay đổi hoặc mất mát ý nghĩa ban đầu. Sự khác biệt giữa decontextualization và abstraction nằm ở chỗ abstraction là quá trình khái quát hóa, loại bỏ chi tiết cụ thể để tập trung vào bản chất, trong khi decontextualization đơn thuần là sự tách rời khỏi bối cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘Of’ thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị tách rời khỏi ngữ cảnh, ví dụ: ‘decontextualization of a statement’. ‘From’ được sử dụng để chỉ nguồn gốc của ngữ cảnh bị loại bỏ, ví dụ: ‘decontextualization from its original setting’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decontextualization'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This decontextualization of the artifact makes it difficult to understand its original purpose.
Sự phi ngữ cảnh hóa hiện vật này khiến việc hiểu mục đích ban đầu của nó trở nên khó khăn.
Phủ định
They did not realize that their interpretation was a decontextualized one.
Họ đã không nhận ra rằng cách giải thích của họ là một cách giải thích đã bị phi ngữ cảnh hóa.
Nghi vấn
Is it possible that some of these comments are decontextualized?
Có khả năng nào là một số bình luận này bị phi ngữ cảnh hóa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)