(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decrepitude
C2

decrepitude

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng suy yếu sự tàn tạ sự suy nhược tình trạng đổ nát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decrepitude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái suy yếu, tàn tạ; tình trạng đổ nát; sự yếu đuối, đặc biệt là do tuổi già.

Definition (English Meaning)

The state of being decrepit; dilapidated condition; feebleness, especially as a result of old age.

Ví dụ Thực tế với 'Decrepitude'

  • "The old house was in a state of decrepitude."

    "Ngôi nhà cũ ở trong tình trạng tàn tạ."

  • "The once vibrant city had fallen into a state of decrepitude."

    "Thành phố từng sôi động đã rơi vào tình trạng tàn tạ."

  • "He was overcome by decrepitude in his final years."

    "Ông ấy đã bị suy yếu trong những năm cuối đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decrepitude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decrepitude
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

feebleness(sự yếu đuối)
frailty(sự mỏng manh)
infirmity(sự ốm yếu)
senility(sự lú lẫn của tuổi già)

Trái nghĩa (Antonyms)

vigor(sức mạnh)
strength(sức mạnh, sự khỏe mạnh)
youth(tuổi trẻ)

Từ liên quan (Related Words)

aging(sự lão hóa)
illness(bệnh tật)
decline(sự suy giảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lão khoa/Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Decrepitude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'decrepitude' thường mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự suy giảm thể chất và tinh thần do tuổi tác hoặc bệnh tật. Nó thường được dùng để mô tả một tình trạng nghiêm trọng hơn là chỉ sự lão hóa thông thường. So với các từ như 'old age' (tuổi già) hay 'senescence' (sự lão hóa), 'decrepitude' mạnh hơn và có ý nghĩa tiêu cực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In decrepitude’ ám chỉ trạng thái đang trong quá trình suy yếu. Ví dụ: 'He spent his final years in decrepitude'. 'Of decrepitude' thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc đặc điểm của một cái gì đó liên quan đến sự suy yếu. Ví dụ: 'The house showed signs of decrepitude'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decrepitude'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the old house was showing signs of decrepitude.
Than ôi, ngôi nhà cũ đang cho thấy những dấu hiệu của sự tàn tạ.
Phủ định
Oh, his youthful spirit showed no decrepitude despite his age.
Ồ, tinh thần trẻ trung của anh ấy không hề cho thấy sự suy yếu mặc dù tuổi tác cao.
Nghi vấn
Goodness, can you believe the decrepitude of this ancient artifact?
Trời ơi, bạn có tin được sự tàn tạ của cổ vật này không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decrepitude of the old house was evident in its peeling paint and crumbling foundation.
Sự tàn tạ của ngôi nhà cũ thể hiện rõ qua lớp sơn bong tróc và nền móng đổ nát.
Phủ định
Despite his age, he showed no signs of decrepitude.
Mặc dù tuổi cao, ông ấy không hề có dấu hiệu của sự suy yếu.
Nghi vấn
Does the decrepitude of the building pose a safety hazard?
Sự tàn tạ của tòa nhà có gây ra nguy cơ mất an toàn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had taken better care of himself, he would have avoided the decrepitude he experienced in his final years.
Nếu anh ấy chăm sóc bản thân tốt hơn, anh ấy đã có thể tránh được sự tàn tạ mà anh ấy đã trải qua trong những năm cuối đời.
Phủ định
If she hadn't witnessed her grandmother's decrepitude, she might not have been so determined to maintain her own health.
Nếu cô ấy không chứng kiến sự tàn tạ của bà mình, có lẽ cô ấy đã không quyết tâm duy trì sức khỏe của bản thân đến vậy.
Nghi vấn
Would they have felt such empathy if they hadn't seen the decrepitude caused by the disease?
Họ có cảm thấy sự đồng cảm như vậy không nếu họ không thấy sự tàn tạ do căn bệnh gây ra?
(Vị trí vocab_tab4_inline)