(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deduct
B2

deduct

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

khấu trừ trừ đi bớt đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deduct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lấy đi một số lượng hoặc một phần từ tổng số; khấu trừ.

Definition (English Meaning)

To take away an amount or part from a total.

Ví dụ Thực tế với 'Deduct'

  • "The company will deduct the cost of the repairs from your salary."

    "Công ty sẽ khấu trừ chi phí sửa chữa vào lương của bạn."

  • "You can deduct travel expenses from your taxes."

    "Bạn có thể khấu trừ chi phí đi lại vào thuế của mình."

  • "The bank deducts a small fee for each transaction."

    "Ngân hàng khấu trừ một khoản phí nhỏ cho mỗi giao dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deduct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subtract(trừ, bớt đi)
remove(loại bỏ, lấy đi)
take away(lấy đi)

Trái nghĩa (Antonyms)

add(thêm vào)
increase(tăng lên)

Từ liên quan (Related Words)

tax(thuế)
expense(chi phí)
salary(tiền lương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Deduct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Deduct thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính, thuế, hoặc khi trừ một khoản tiền nhất định từ một số tiền lớn hơn. Nó mang ý nghĩa chính thức và có tính toán. So sánh với 'subtract', 'deduct' thường mang tính chất quy trình, thủ tục hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Deduct something *from* something else: Trừ cái gì đó *từ* cái gì đó. Ví dụ: The tax was deducted from my salary.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deduct'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)