deduct
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deduct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấy đi một số lượng hoặc một phần từ tổng số; khấu trừ.
Definition (English Meaning)
To take away an amount or part from a total.
Ví dụ Thực tế với 'Deduct'
-
"The company will deduct the cost of the repairs from your salary."
"Công ty sẽ khấu trừ chi phí sửa chữa vào lương của bạn."
-
"You can deduct travel expenses from your taxes."
"Bạn có thể khấu trừ chi phí đi lại vào thuế của mình."
-
"The bank deducts a small fee for each transaction."
"Ngân hàng khấu trừ một khoản phí nhỏ cho mỗi giao dịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deduct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deduct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deduct thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính, thuế, hoặc khi trừ một khoản tiền nhất định từ một số tiền lớn hơn. Nó mang ý nghĩa chính thức và có tính toán. So sánh với 'subtract', 'deduct' thường mang tính chất quy trình, thủ tục hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Deduct something *from* something else: Trừ cái gì đó *từ* cái gì đó. Ví dụ: The tax was deducted from my salary.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deduct'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.