(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deem
C1

deem

Động từ (ngoại động từ)

Nghĩa tiếng Việt

cho là xem là coi là đánh giá là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho là, xem là, coi là, đánh giá là.

Definition (English Meaning)

To consider or judge something in a particular way.

Ví dụ Thực tế với 'Deem'

  • "The judge deemed the evidence inadmissible."

    "Thẩm phán xem bằng chứng đó là không được chấp nhận."

  • "The government deemed it necessary to increase taxes."

    "Chính phủ cho rằng việc tăng thuế là cần thiết."

  • "She was deemed a threat to national security."

    "Cô ta bị coi là mối đe dọa đối với an ninh quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

consider(xem xét, cân nhắc)
regard(coi trọng, xem như)
judge(xét xử, phán xét)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Deem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deem' thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc chính thức. Nó thể hiện một sự đánh giá hoặc phán xét chủ quan dựa trên quan điểm hoặc thông tin có sẵn. 'Deem' mang tính chủ quan hơn 'consider' hoặc 'think', và thường ngụ ý một quyết định hoặc kết luận chính thức hơn. Nó thường được sử dụng khi người nói có quyền lực hoặc thẩm quyền để đưa ra đánh giá đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to as

'Deem to be' thường được sử dụng để diễn tả việc xem ai đó/cái gì đó như thế nào. Ví dụ: 'He was deemed to be the best candidate.' 'Deem as' cũng được sử dụng tương tự, nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: 'They deemed the project as a success.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deem'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)