(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defalcation
C2

defalcation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự biển thủ sự tham ô sự lạm dụng tín nhiệm sự lạm dụng công quỹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defalcation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động biển thủ, tham ô, hoặc sử dụng bất hợp pháp tiền bạc đã được giao phó cho một người.

Definition (English Meaning)

The act of misappropriating funds, embezzlement, or the illegal or improper use of money that has been entrusted to a person.

Ví dụ Thực tế với 'Defalcation'

  • "The company discovered a significant defalcation of funds by its former CFO."

    "Công ty phát hiện ra một vụ biển thủ quỹ đáng kể bởi cựu Giám đốc tài chính."

  • "The investigation revealed widespread defalcation within the organization."

    "Cuộc điều tra tiết lộ một vụ biển thủ lan rộng trong tổ chức."

  • "He was accused of defalcation after an audit revealed missing funds."

    "Anh ta bị cáo buộc biển thủ sau khi một cuộc kiểm toán phát hiện ra các khoản tiền bị thiếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defalcation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: defalcation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

embezzlement(tham ô, biển thủ)
misappropriation(sự chiếm đoạt, sự sử dụng sai mục đích)
peculation(sự biển lận, sự tham nhũng)

Trái nghĩa (Antonyms)

honesty(sự trung thực)
integrity(tính chính trực)

Từ liên quan (Related Words)

fraud(gian lận)
breach of trust(vi phạm lòng tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Defalcation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'defalcation' thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, ám chỉ hành vi lạm dụng tín nhiệm hoặc vi phạm nghĩa vụ tài chính. Nó nhấn mạnh việc sử dụng trái phép tài sản được ủy thác. So với 'embezzlement', 'defalcation' có thể bao gồm cả những hành vi sử dụng sai mục đích không nhất thiết phải là trộm cắp, mà có thể do sơ suất hoặc quản lý yếu kém, nhưng vẫn gây thiệt hại tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi dùng với giới từ 'of', nó thường mô tả đối tượng hoặc loại tài sản bị biển thủ. Ví dụ: 'defalcation of funds' (biển thủ quỹ), 'defalcation of public money' (biển thủ tiền công).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defalcation'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the audit is completed, the accountant will have been covering up the defalcation for months.
Vào thời điểm kiểm toán hoàn tất, kế toán viên sẽ đã che đậy hành vi biển thủ trong nhiều tháng.
Phủ định
The company won't have been suspecting any defalcation until the internal investigation reveals the discrepancies.
Công ty sẽ không nghi ngờ bất kỳ hành vi biển thủ nào cho đến khi cuộc điều tra nội bộ tiết lộ những sai sót.
Nghi vấn
Will the investigators have been looking into the defalcation long enough to uncover the full extent of the damage by next week?
Liệu các nhà điều tra sẽ đã xem xét hành vi biển thủ đủ lâu để khám phá ra toàn bộ thiệt hại vào tuần tới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)