(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deferring
C1

deferring

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

hoãn lại trì hoãn tôn trọng ý kiến nhường nhịn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deferring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoãn lại (một hành động hoặc sự kiện) đến một thời điểm sau; trì hoãn.

Definition (English Meaning)

Putting off (an action or event) to a later time; postponing.

Ví dụ Thực tế với 'Deferring'

  • "The committee decided on deferring the vote until next week."

    "Ủy ban đã quyết định hoãn cuộc bỏ phiếu đến tuần sau."

  • "Deferring payment would allow us to invest in new equipment."

    "Việc hoãn thanh toán sẽ cho phép chúng tôi đầu tư vào thiết bị mới."

  • "She is deferring to her doctor's advice regarding the treatment plan."

    "Cô ấy đang tuân theo lời khuyên của bác sĩ về kế hoạch điều trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deferring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: defer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

postponing(hoãn lại)
delaying(trì hoãn)
yielding(nhượng bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

advancing(đẩy nhanh)
rejecting(bác bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

reschedule(lên lịch lại)
submit(phục tùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Deferring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Deferring" là dạng V-ing của động từ "defer," thường được sử dụng trong các cấu trúc tiếp diễn hoặc như một danh động từ. Nó mang ý nghĩa chủ động hoãn lại một việc gì đó. Cần phân biệt với "delaying" (cũng có nghĩa là trì hoãn), "deferring" thường mang sắc thái trang trọng hơn và có thể ám chỉ việc trì hoãn để tham khảo ý kiến hoặc xem xét thêm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to until

* **defer to:** Hoãn lại để nghe theo hoặc làm theo ý kiến của ai đó, hoặc vì tôn trọng ai đó. Ví dụ: We are deferring to the expert's opinion.
* **defer until:** Hoãn lại cho đến một thời điểm cụ thể. Ví dụ: The decision was deferred until the next meeting.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deferring'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee was deferring the decision until the next meeting.
Ủy ban đã hoãn quyết định đến cuộc họp tiếp theo.
Phủ định
She wasn't deferring her vacation plans, despite the bad weather.
Cô ấy đã không hoãn kế hoạch kỳ nghỉ của mình, mặc dù thời tiết xấu.
Nghi vấn
Were they deferring the project launch because of budget constraints?
Họ có đang hoãn việc ra mắt dự án vì hạn chế về ngân sách không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been deferring the decision for weeks before finally making up their minds.
Họ đã trì hoãn quyết định trong nhiều tuần trước khi cuối cùng đưa ra quyết định.
Phủ định
She hadn't been deferring her graduation plans because she was excited to start her career.
Cô ấy đã không trì hoãn kế hoạch tốt nghiệp vì cô ấy rất hào hứng bắt đầu sự nghiệp của mình.
Nghi vấn
Had the committee been deferring the vote on the new policy?
Ủy ban có đang trì hoãn việc bỏ phiếu về chính sách mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)