deign
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deign'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hạ mình làm điều gì đó mà bản thân coi là thấp kém hoặc không xứng đáng với phẩm giá của mình.
Definition (English Meaning)
To do something that one considers to be below one's dignity.
Ví dụ Thực tế với 'Deign'
-
"She would not deign to talk to commoners."
"Cô ta sẽ không hạ mình nói chuyện với những người dân thường."
-
"The king did not deign to respond to the peasant's request."
"Nhà vua không hạ mình đáp lại yêu cầu của người nông dân."
-
"He wouldn't deign to eat fast food."
"Anh ta sẽ không đời nào hạ mình ăn đồ ăn nhanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deign'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deign
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deign'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deign' mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự kiêu ngạo và khinh miệt. Nó thường được dùng để chỉ hành động hạ mình miễn cưỡng, có ý xem thường người khác. Khác với 'condescend', 'deign' tập trung vào sự hạ mình làm điều gì đó, trong khi 'condescend' nhấn mạnh thái độ bề trên, ban ơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'to', 'deign to' biểu thị hành động cụ thể mà người đó hạ mình làm. Ví dụ: 'He didn't even deign to reply to my letter' (Anh ta thậm chí còn không thèm trả lời thư của tôi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deign'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, I wouldn't deign to reply to such an offensive letter.
|
Chà, tôi sẽ không hạ mình trả lời một lá thư xúc phạm như vậy. |
| Phủ định |
Honestly, she wouldn't deign to even look at me after I disagreed with her.
|
Thật lòng mà nói, cô ấy thậm chí còn không thèm nhìn tôi sau khi tôi không đồng ý với cô ấy. |
| Nghi vấn |
Goodness, would he deign to accept help from someone he considers beneath him?
|
Trời ạ, liệu anh ta có hạ mình chấp nhận sự giúp đỡ từ người mà anh ta cho là thấp kém hơn mình không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She would not deign to reply to my question.
|
Cô ấy sẽ không hạ mình trả lời câu hỏi của tôi. |
| Phủ định |
He didn't deign to acknowledge my presence.
|
Anh ấy đã không hạ mình thừa nhận sự hiện diện của tôi. |
| Nghi vấn |
Would she deign to accept such a humble gift?
|
Liệu cô ấy có hạ mình chấp nhận một món quà khiêm tốn như vậy không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The queen would deign to visit the hospital: she wanted to show her support for the nurses.
|
Nữ hoàng sẽ hạ mình đến thăm bệnh viện: bà ấy muốn thể hiện sự ủng hộ của mình đối với các y tá. |
| Phủ định |
The celebrity wouldn't deign to speak to the paparazzi: she found their questions intrusive.
|
Người nổi tiếng sẽ không hạ mình nói chuyện với giới săn ảnh: cô ấy thấy những câu hỏi của họ quá xâm phạm. |
| Nghi vấn |
Would he deign to respond to my email: I've been waiting for his answer for weeks.
|
Liệu anh ấy có hạ mình trả lời email của tôi không: Tôi đã chờ câu trả lời của anh ấy hàng tuần rồi. |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she were the Queen, she would not deign to speak to commoners like us.
|
Nếu cô ấy là Nữ hoàng, cô ấy sẽ không hạ mình nói chuyện với những người dân thường như chúng ta. |
| Phủ định |
If he didn't deign to help, we wouldn't be able to finish the project on time.
|
Nếu anh ấy không hạ cố giúp đỡ, chúng ta sẽ không thể hoàn thành dự án đúng hạn. |
| Nghi vấn |
Would you deign to accept his apology if he apologized sincerely?
|
Bạn có hạ mình chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy nếu anh ấy xin lỗi chân thành không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The invitation was deigned to the commoners, showing an unexpected gesture.
|
Lời mời đã được ban phát cho những người dân thường, thể hiện một cử chỉ bất ngờ. |
| Phủ định |
Respect is not deigned to those who do not earn it.
|
Sự tôn trọng không được ban phát cho những người không xứng đáng. |
| Nghi vấn |
Will an apology be deigned to the victims of the accident?
|
Lời xin lỗi có được ban phát cho các nạn nhân của vụ tai nạn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She deigned to reply to my email after a week.
|
Cô ấy hạ mình trả lời email của tôi sau một tuần. |
| Phủ định |
Did he deign to acknowledge her presence at the party?
|
Anh ta có hạ mình thừa nhận sự hiện diện của cô ấy tại bữa tiệc không? |
| Nghi vấn |
Doesn't he deign to eat anything that isn't gourmet?
|
Chẳng phải anh ta hạ mình ăn bất cứ thứ gì không phải là đặc sản sao? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had deigned to reply to my email, even though she was very busy.
|
Cô ấy đã hạ mình trả lời email của tôi, mặc dù cô ấy rất bận. |
| Phủ định |
He had not deigned to acknowledge our presence at the party.
|
Anh ấy đã không thèm thừa nhận sự hiện diện của chúng tôi tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Had she deigned to accept his apology after the argument?
|
Cô ấy đã hạ mình chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy sau cuộc tranh cãi chưa? |