delve
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delve'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu, tìm tòi, đào sâu một vấn đề gì đó một cách kỹ lưỡng để khám phá thêm thông tin.
Definition (English Meaning)
To examine something carefully in order to discover more information about someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Delve'
-
"We need to delve deeper into the data to find out why sales are down."
"Chúng ta cần phải đào sâu hơn vào dữ liệu để tìm ra lý do tại sao doanh số lại giảm."
-
"The book delves into the history of the region."
"Cuốn sách đi sâu vào lịch sử của khu vực."
-
"She delved into her memories to find a clue."
"Cô ấy lục lọi trong ký ức của mình để tìm một manh mối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delve'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: delve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delve'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'delve' thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự nỗ lực, sự tập trung cao độ và sự tỉ mỉ trong quá trình tìm kiếm thông tin. Nó thường liên quan đến việc đi sâu vào các chi tiết phức tạp, đôi khi là khó khăn. So với các từ như 'investigate' (điều tra) hay 'explore' (khám phá), 'delve' mang sắc thái nghĩa mạnh hơn về sự chuyên sâu và kỹ lưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'delve into': Đi sâu vào, nghiên cứu kỹ lưỡng một vấn đề, chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'The report delves into the causes of the financial crisis.' (Báo cáo đi sâu vào nguyên nhân của cuộc khủng hoảng tài chính.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delve'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the research team needed more detailed information, they decided to delve deeper into the historical records.
|
Bởi vì đội nghiên cứu cần thông tin chi tiết hơn, họ quyết định đào sâu hơn vào các tài liệu lịch sử. |
| Phủ định |
Unless you delve into the instructions carefully, you won't understand how to assemble the furniture.
|
Trừ khi bạn nghiên cứu kỹ hướng dẫn, bạn sẽ không hiểu cách lắp ráp đồ nội thất. |
| Nghi vấn |
If the initial findings are inconclusive, should we delve further into the data to find more significant patterns?
|
Nếu những phát hiện ban đầu không thuyết phục, chúng ta có nên đào sâu hơn vào dữ liệu để tìm ra các mẫu quan trọng hơn không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian, who decided to delve into ancient records, uncovered fascinating details about the lost civilization.
|
Nhà sử học, người đã quyết định đi sâu vào các tài liệu cổ, đã khám phá ra những chi tiết hấp dẫn về nền văn minh đã mất. |
| Phủ định |
The detective, who didn't delve deeply enough into the evidence, missed crucial clues.
|
Thám tử, người đã không đào sâu đủ vào bằng chứng, đã bỏ lỡ những manh mối quan trọng. |
| Nghi vấn |
Did the students, who were assigned to delve into the novel's symbolism, find any hidden meanings?
|
Các sinh viên, những người được giao nhiệm vụ đi sâu vào ý nghĩa tượng trưng của cuốn tiểu thuyết, có tìm thấy bất kỳ ý nghĩa ẩn giấu nào không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she were more curious, she would delve deeper into the mysteries of the ancient ruins.
|
Nếu cô ấy tò mò hơn, cô ấy sẽ đào sâu hơn vào những bí ẩn của tàn tích cổ đại. |
| Phủ định |
If he didn't delve into the historical archives, he wouldn't understand the context of the document.
|
Nếu anh ấy không đi sâu vào các kho lưu trữ lịch sử, anh ấy sẽ không hiểu được bối cảnh của tài liệu. |
| Nghi vấn |
Would they delve into the ethical implications if they had more time for research?
|
Liệu họ có đi sâu vào các tác động đạo đức nếu họ có nhiều thời gian hơn cho nghiên cứu không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had delved deeper into the historical records, she would have understood the context better.
|
Nếu cô ấy đã đi sâu hơn vào các tài liệu lịch sử, cô ấy đã hiểu rõ hơn về bối cảnh. |
| Phủ định |
If the investigators had not delved into the financial transactions, they would not have uncovered the fraud.
|
Nếu các nhà điều tra không đi sâu vào các giao dịch tài chính, họ đã không khám phá ra gian lận. |
| Nghi vấn |
Would the archaeologists have discovered the ancient city if they had delved further into the unexplored region?
|
Các nhà khảo cổ học có khám phá ra thành phố cổ nếu họ đã đi sâu hơn vào khu vực chưa được khám phá không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Delve into the ancient texts to uncover hidden meanings.
|
Hãy đi sâu vào những văn bản cổ để khám phá những ý nghĩa tiềm ẩn. |
| Phủ định |
Don't delve too deeply into his personal life; it might be uncomfortable.
|
Đừng đi sâu quá vào đời tư của anh ấy; điều đó có thể không thoải mái. |
| Nghi vấn |
Do delve into the matter with caution.
|
Hãy cẩn thận đào sâu vào vấn đề này. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She delved into the archives to find historical documents.
|
Cô ấy đã đi sâu vào các kho lưu trữ để tìm tài liệu lịch sử. |
| Phủ định |
He didn't delve deeply enough into the research to understand the complexities.
|
Anh ấy đã không đi sâu đủ vào nghiên cứu để hiểu được sự phức tạp. |
| Nghi vấn |
Why did you delve into such a controversial topic?
|
Tại sao bạn lại đi sâu vào một chủ đề gây tranh cãi như vậy? |