denizen
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denizen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cư dân, người sống hoặc có mặt thường xuyên ở một nơi cụ thể.
Definition (English Meaning)
an inhabitant or occupant of a particular place.
Ví dụ Thực tế với 'Denizen'
-
"He is a denizen of the local pub."
"Ông ta là một khách quen của quán rượu địa phương."
-
"The deep sea is populated by strange denizens."
"Vùng biển sâu có rất nhiều sinh vật kỳ lạ sinh sống."
-
"He's a long-time denizen of the city."
"Anh ấy là một cư dân lâu năm của thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Denizen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: denizen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Denizen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'denizen' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'inhabitant' hoặc 'resident'. Nó thường được dùng để chỉ người hoặc vật sống lâu năm ở một khu vực nhất định, hoặc người có sự gắn bó chặt chẽ với một nơi nào đó, đôi khi mang tính chất hài hước hoặc ẩn dụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Denizen of': Người/vật là cư dân của một nơi nào đó. 'Denizen in': Hiếm gặp hơn, nhấn mạnh việc sống hoặc tồn tại ở một nơi nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Denizen'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new residents will be becoming denizens of the town after living there for a year.
|
Những cư dân mới sẽ trở thành công dân của thị trấn sau khi sống ở đó một năm. |
| Phủ định |
He won't be considering himself a true denizen until he fully understands the local customs.
|
Anh ấy sẽ không coi mình là một công dân thực sự cho đến khi anh ấy hiểu đầy đủ các phong tục địa phương. |
| Nghi vấn |
Will they be regarding her as a denizen, even though she's only been here for a few months?
|
Họ sẽ coi cô ấy là một cư dân, mặc dù cô ấy chỉ ở đây vài tháng thôi sao? |