(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ denizen
C1

denizen

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cư dân người dân khách quen thường dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denizen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cư dân, người sống hoặc có mặt thường xuyên ở một nơi cụ thể.

Definition (English Meaning)

an inhabitant or occupant of a particular place.

Ví dụ Thực tế với 'Denizen'

  • "He is a denizen of the local pub."

    "Ông ta là một khách quen của quán rượu địa phương."

  • "The deep sea is populated by strange denizens."

    "Vùng biển sâu có rất nhiều sinh vật kỳ lạ sinh sống."

  • "He's a long-time denizen of the city."

    "Anh ấy là một cư dân lâu năm của thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Denizen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: denizen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inhabitant(cư dân)
resident(người dân)
dweller(người ở)

Trái nghĩa (Antonyms)

foreigner(người nước ngoài)
alien(người lạ)

Từ liên quan (Related Words)

native(người bản địa)
citizen(công dân)
habitat(môi trường sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Denizen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'denizen' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'inhabitant' hoặc 'resident'. Nó thường được dùng để chỉ người hoặc vật sống lâu năm ở một khu vực nhất định, hoặc người có sự gắn bó chặt chẽ với một nơi nào đó, đôi khi mang tính chất hài hước hoặc ẩn dụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Denizen of': Người/vật là cư dân của một nơi nào đó. 'Denizen in': Hiếm gặp hơn, nhấn mạnh việc sống hoặc tồn tại ở một nơi nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Denizen'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new residents will be becoming denizens of the town after living there for a year.
Những cư dân mới sẽ trở thành công dân của thị trấn sau khi sống ở đó một năm.
Phủ định
He won't be considering himself a true denizen until he fully understands the local customs.
Anh ấy sẽ không coi mình là một công dân thực sự cho đến khi anh ấy hiểu đầy đủ các phong tục địa phương.
Nghi vấn
Will they be regarding her as a denizen, even though she's only been here for a few months?
Họ sẽ coi cô ấy là một cư dân, mặc dù cô ấy chỉ ở đây vài tháng thôi sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)