deplete
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deplete'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sử dụng hết hoặc giảm đáng kể số lượng hoặc nguồn cung cấp của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To use up or reduce greatly the quantity or supply of something.
Ví dụ Thực tế với 'Deplete'
-
"Overfishing has depleted fish stocks in the ocean."
"Việc đánh bắt quá mức đã làm cạn kiệt trữ lượng cá trong đại dương."
-
"The long drought depleted the lake's water levels."
"Hạn hán kéo dài đã làm cạn kiệt mực nước của hồ."
-
"Years of intensive farming have depleted the soil of its nutrients."
"Nhiều năm canh tác thâm canh đã làm suy thoái chất dinh dưỡng trong đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deplete'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deplete'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "deplete" thường được sử dụng khi nói về việc sử dụng một nguồn tài nguyên một cách đáng kể, thường đến mức cạn kiệt hoặc gần cạn kiệt. Nó mang ý nghĩa tiêu cực về việc suy giảm hoặc làm suy yếu. So với "use", "deplete" mạnh hơn nhiều và nhấn mạnh vào sự giảm sút đáng kể. Ví dụ, "use resources" chỉ đơn giản là sử dụng tài nguyên, trong khi "deplete resources" ngụ ý rằng việc sử dụng này đang làm cạn kiệt nguồn tài nguyên đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Deplete of": Diễn tả việc lấy đi hoặc làm giảm một nguồn tài nguyên cụ thể khỏi một đối tượng hoặc hệ thống. Ví dụ: "The soil was depleted of nutrients." ("Đất bị suy giảm dinh dưỡng.")
"Deplete by": Diễn tả việc nguồn lực bị cạn kiệt do một hành động hoặc nguyên nhân nào đó. Ví dụ: "Our funds were depleted by the unexpected expenses." ("Quỹ của chúng tôi đã bị cạn kiệt do các chi phí bất ngờ.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deplete'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.