(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depraved
C2

depraved

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đồi trụy suy đồi tha hóa biến chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depraved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đồi trụy về mặt đạo đức; xấu xa.

Definition (English Meaning)

Morally corrupt; wicked.

Ví dụ Thực tế với 'Depraved'

  • "The serial killer was a depraved individual who showed no remorse for his actions."

    "Kẻ giết người hàng loạt là một cá nhân đồi trụy, kẻ không hề tỏ ra ăn năn về hành động của mình."

  • "Only a depraved mind could have conceived such a heinous crime."

    "Chỉ một tâm trí đồi trụy mới có thể nghĩ ra một tội ác ghê tởm như vậy."

  • "The movie depicts the depraved lifestyle of the wealthy elite."

    "Bộ phim miêu tả lối sống đồi trụy của giới thượng lưu giàu có."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depraved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: depraved
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wicked(xấu xa)
corrupt(tham nhũng, suy đồi)
perverted(biến thái, lệch lạc)
degenerate(thoái hóa, suy đồi)
vicious(độc ác, tàn bạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

moral(đạo đức)
virtuous(đức hạnh)
righteous(chính trực)

Từ liên quan (Related Words)

immorality(sự vô đạo đức)
evil(ác quỷ, cái ác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Depraved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "depraved" mang nghĩa rất mạnh, ám chỉ sự suy đồi đạo đức đến mức ghê tởm, thường gắn liền với các hành động tàn bạo, vô nhân tính. Nó khác với "immoral" (vô đạo đức) ở mức độ nghiêm trọng hơn. Trong khi "immoral" chỉ đơn thuần là vi phạm các chuẩn mực đạo đức, "depraved" gợi ý một sự lệch lạc sâu sắc và cố ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depraved'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)