(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deracinated
C2

deracinated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị mất gốc bị tha hóa về văn hóa bị bật khỏi cội nguồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deracinated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị bật gốc khỏi môi trường hoặc văn hóa bản địa; bị tha hóa, bị xa lánh.

Definition (English Meaning)

Having been uprooted from one's environment or native culture; alienated.

Ví dụ Thực tế với 'Deracinated'

  • "The refugees felt deracinated and lost in their new country."

    "Những người tị nạn cảm thấy bị bật gốc và lạc lõng ở đất nước mới của họ."

  • "The rapid modernization of the city left many elderly residents feeling deracinated."

    "Sự hiện đại hóa nhanh chóng của thành phố khiến nhiều cư dân lớn tuổi cảm thấy bị bật gốc."

  • "The policy of forced assimilation deracinated many indigenous children from their culture."

    "Chính sách đồng hóa cưỡng bức đã tước đoạt văn hóa của nhiều trẻ em bản địa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deracinated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deracinate
  • Adjective: deracinated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uprooted(bị bật gốc)
displaced(bị di dời)
alienated(bị xa lánh)

Trái nghĩa (Antonyms)

rooted(bám rễ)
integrated(hội nhập)

Từ liên quan (Related Words)

exile(lưu vong)
immigration(nhập cư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sociology Politics Psychology

Ghi chú Cách dùng 'Deracinated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deracinated' mang nghĩa bị tước đoạt khỏi gốc rễ văn hóa, xã hội, hoặc môi trường quen thuộc. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm giác mất mát, cô đơn và lạc lõng khi một người bị tách rời khỏi những gì thân thuộc và mang ý nghĩa căn bản đối với họ. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'alienated' (xa lánh) nằm ở việc 'deracinated' nhấn mạnh vào sự mất mát về văn hóa và gốc gác, trong khi 'alienated' có thể chỉ sự xa lánh về mặt xã hội hoặc cảm xúc nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng giới từ 'from', nó thường đi sau động từ 'deracinate' (deracinated from) hoặc sau tính từ 'deracinated' để chỉ cái gì hoặc nơi nào mà ai đó bị tách rời ra. Ví dụ: 'He felt deracinated from his family and homeland.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deracinated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)