(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ derive
C1

derive

Verb

Nghĩa tiếng Việt

bắt nguồn từ thu được có được lấy được xuất phát từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhận được, lấy được, thu được cái gì đó từ một nguồn cụ thể.

Definition (English Meaning)

To obtain something from (a specified source).

Ví dụ Thực tế với 'Derive'

  • "The company derives most of its income from exports."

    "Công ty thu phần lớn thu nhập từ xuất khẩu."

  • "Many English words derive from Latin."

    "Nhiều từ tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin."

  • "We can derive great pleasure from simple things."

    "Chúng ta có thể thu được niềm vui lớn từ những điều đơn giản."

  • "The theorem is derived from previous work."

    "Định lý này được suy ra từ các công trình trước đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Derive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obtain(thu được)
get(nhận được)
acquire(giành được)
originate(bắt nguồn)

Trái nghĩa (Antonyms)

give(cho)
lose(mất)

Từ liên quan (Related Words)

source(nguồn)
origin(nguồn gốc)
result(kết quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Derive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc thu được thông tin, kết quả, hoặc lợi ích từ một nguồn gốc hoặc quá trình nào đó. Khác với 'get' thông thường, 'derive' mang tính trang trọng và có sắc thái chỉ nguồn gốc hoặc quá trình phát sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Derive from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguồn phát sinh của một cái gì đó. Ví dụ: The word 'derive' derives from Latin.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Derive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)