designation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Designation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chính thức chỉ định, đặt tên, phong chức, hoặc gán một vai trò, trạng thái cụ thể cho ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of officially giving someone or something a particular name, status, or role.
Ví dụ Thực tế với 'Designation'
-
"The area received designation as a UNESCO World Heritage Site."
"Khu vực này đã được chỉ định là Di sản Thế giới UNESCO."
-
"The company president has the final designation authority."
"Chủ tịch công ty có quyền chỉ định cuối cùng."
-
"What is your job designation?"
"Chức danh công việc của bạn là gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Designation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: designation
- Verb: designate
- Adjective: designated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Designation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'designation' nhấn mạnh tính chính thức và thường liên quan đến việc bổ nhiệm, công nhận hoặc phân loại. Khác với 'name' (tên gọi chung) hoặc 'title' (chức danh không chính thức), 'designation' mang tính chất pháp lý hoặc hành chính cao hơn. Ví dụ, một khu vực có thể nhận 'designation' là khu bảo tồn thiên nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'designation as' dùng để chỉ định ai/cái gì đó thành một cái gì khác (ví dụ: designation as a national park). 'designation for' dùng để chỉ định mục đích sử dụng của một cái gì đó (ví dụ: designation for special projects).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Designation'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The area, which was given the designation of a national park, has seen an increase in tourism.
|
Khu vực này, nơi được chỉ định là công viên quốc gia, đã chứng kiến sự gia tăng về du lịch. |
| Phủ định |
The role, which was designated for a senior manager, hasn't been filled yet.
|
Vai trò, vốn được chỉ định cho một quản lý cấp cao, vẫn chưa được lấp đầy. |
| Nghi vấn |
Is this the designation that was chosen by the board?
|
Đây có phải là sự chỉ định đã được hội đồng quản trị lựa chọn không? |