(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ designator
C1

designator

noun

Nghĩa tiếng Việt

mã định danh kí hiệu thuật ngữ chỉ định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Designator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật dùng để chỉ định; một dấu hiệu hoặc nhãn.

Definition (English Meaning)

A thing that designates; a mark or label.

Ví dụ Thực tế với 'Designator'

  • "The aircraft's tail number serves as its unique designator."

    "Số đuôi của máy bay đóng vai trò là designator duy nhất của nó."

  • "Each variable in the program has a unique designator."

    "Mỗi biến trong chương trình đều có một designator duy nhất."

  • "The model number is the product's designator."

    "Số hiệu mẫu là designator của sản phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Designator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: designator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

identifier(Mã định danh)
label(Nhãn)
marker(Dấu hiệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

index(Mục lục)
pointer(Con trỏ)
indicator(Chỉ số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Kỹ thuật Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Designator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Designator thường được dùng để chỉ một cái gì đó xác định một đối tượng, chức năng, hoặc một khái niệm. Nó có thể là một ký hiệu, một mã, hoặc một thuật ngữ cụ thể được dùng trong một hệ thống nhất định. Nó khác với các nhãn thông thường ở chỗ nó mang tính chính thức và kỹ thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Designator 'of' thường dùng để chỉ đối tượng hoặc thuộc tính được chỉ định (ví dụ: designator of a function). Designator 'for' thường chỉ mục đích sử dụng của designator (ví dụ: designator for a specific code).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Designator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)