(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detailedly
C2

detailedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách chi tiết tỉ mỉ kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detailedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chi tiết; chú trọng đến chi tiết.

Definition (English Meaning)

In a detailed manner; with attention to detail.

Ví dụ Thực tế với 'Detailedly'

  • "The plan was explained detailedly, covering every aspect of the project."

    "Kế hoạch đã được giải thích một cách chi tiết, bao gồm mọi khía cạnh của dự án."

  • "The report was analyzed detailedly to identify any potential errors."

    "Báo cáo đã được phân tích một cách chi tiết để xác định bất kỳ sai sót tiềm ẩn nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detailedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: detailedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

in detail(một cách chi tiết)
thoroughly(kỹ lưỡng)
extensively(rộng rãi, bao quát)

Trái nghĩa (Antonyms)

briefly(ngắn gọn)
superficially(hời hợt)
generally(chung chung)

Từ liên quan (Related Words)

meticulously(tỉ mỉ)
precisely(chính xác)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Detailedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'detailedly' nhấn mạnh sự tỉ mỉ và đầy đủ trong việc trình bày hoặc thực hiện một điều gì đó. Nó thường được sử dụng khi cần thể hiện sự cẩn thận và kỹ lưỡng. Mặc dù có nghĩa tương tự như 'in detail', 'thoroughly', và 'extensively', 'detailedly' ít được sử dụng hơn trong văn phong thông thường. 'In detail' phổ biến hơn và có sắc thái tự nhiên hơn. 'Thoroughly' nghiêng về sự hoàn chỉnh và kỹ lưỡng trong kiểm tra, đánh giá. 'Extensively' chỉ sự rộng lớn về phạm vi hoặc mức độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detailedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)