detestation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detestation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ghét cay ghét đắng, sự căm thù tột độ.
Definition (English Meaning)
Intense dislike or hatred.
Ví dụ Thực tế với 'Detestation'
-
"Their detestation of the enemy was absolute."
"Sự căm thù của họ đối với kẻ thù là tuyệt đối."
-
"He expressed his detestation of the new policy."
"Anh ta bày tỏ sự căm ghét của mình đối với chính sách mới."
-
"The book explores themes of war and detestation."
"Cuốn sách khám phá các chủ đề về chiến tranh và sự căm thù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detestation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: detestation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detestation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Detestation biểu thị một mức độ ghét bỏ cực kỳ mạnh mẽ, hơn cả dislike, aversion hoặc hatred. Nó thường liên quan đến một cảm giác ghê tởm sâu sắc và ác cảm mạnh mẽ. Nó có thể ám chỉ sự ghét bỏ đối với một hành động, một ý tưởng hoặc một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: thường dùng để chỉ đối tượng của sự căm ghét (detestation of something). * for: cũng có thể dùng để chỉ đối tượng của sự căm ghét, nhưng ít phổ biến hơn of.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detestation'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician, whose detestation for corruption was well-known, implemented strict new regulations.
|
Chính trị gia, người mà sự ghê tởm tham nhũng được biết đến rộng rãi, đã thực hiện các quy định mới nghiêm ngặt. |
| Phủ định |
The treaty, which lacked any mention of detestation for war crimes, was heavily criticized by human rights groups.
|
Hiệp ước, mà thiếu bất kỳ sự đề cập nào đến sự ghê tởm đối với tội ác chiến tranh, đã bị các nhóm nhân quyền chỉ trích nặng nề. |
| Nghi vấn |
Is there any leader who expresses the detestation for poverty that is needed to truly eradicate it?
|
Có nhà lãnh đạo nào thể hiện sự ghê tởm đối với nghèo đói cần thiết để thực sự xóa bỏ nó không? |