(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detumescence
C2

detumescence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giảm cương cứng sự giảm sưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detumescence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giảm sưng; cụ thể, sự giảm bớt kích thích tình dục và sự cương cứng.

Definition (English Meaning)

The subsidence of swelling; specifically, the abatement of sexual excitement and erection.

Ví dụ Thực tế với 'Detumescence'

  • "The detumescence occurred shortly after the administration of the medication."

    "Sự giảm cương cứng xảy ra ngay sau khi dùng thuốc."

  • "The study investigated the factors affecting detumescence time."

    "Nghiên cứu đã điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian giảm cương cứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detumescence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: detumescence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subsidence(sự lắng xuống, sự giảm bớt)
abatement(sự giảm bớt, sự dịu đi)

Trái nghĩa (Antonyms)

tumescence(sự sưng lên, sự cương cứng)

Từ liên quan (Related Words)

erection(sự cương cứng)
swelling(sự sưng tấy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Detumescence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'detumescence' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh lý học để mô tả quá trình giảm sưng tấy hoặc sự mất đi sự cương cứng. Nó mang tính kỹ thuật và trang trọng hơn so với các từ ngữ thông thường khác. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa nằm ở tính chính xác và chuyên môn của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ sự giảm đi của cái gì đó. Ví dụ: 'detumescence of the penis' (sự giảm cương cứng của dương vật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detumescence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)