(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dialectician
C2

dialectician

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà biện chứng pháp người giỏi biện luận người sử dụng biện chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dialectician'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người thành thạo biện chứng pháp; người sử dụng logic hoặc lý lẽ để tranh luận các vấn đề.

Definition (English Meaning)

A person skilled in dialectic; one who uses logic or reason to debate issues.

Ví dụ Thực tế với 'Dialectician'

  • "The professor was a renowned dialectician, known for his ability to dismantle arguments with precision."

    "Vị giáo sư là một nhà biện chứng pháp nổi tiếng, được biết đến với khả năng bác bỏ các luận điểm một cách chính xác."

  • "As a skilled dialectician, she was able to effectively challenge the opposing viewpoint."

    "Là một nhà biện chứng pháp giỏi, cô ấy đã có thể thách thức quan điểm đối lập một cách hiệu quả."

  • "The dialectician's analysis revealed the flaws in the seemingly sound reasoning."

    "Phân tích của nhà biện chứng pháp đã tiết lộ những sai sót trong lý luận tưởng chừng như hợp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dialectician'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dialectician
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

logician(nhà logic học)
debater(người tranh luận)
rhetorician(nhà hùng biện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dialectic(biện chứng pháp)
logic(logic học)
argumentation(lập luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học hùng biện

Ghi chú Cách dùng 'Dialectician'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dialectician' thường được dùng để chỉ những người có khả năng phân tích và tranh luận một cách sắc bén, thường trong các bối cảnh học thuật hoặc chính trị. Nó nhấn mạnh khả năng sử dụng lý lẽ để khám phá sự thật hoặc thuyết phục người khác. Khác với 'debater' đơn thuần, 'dialectician' thường ám chỉ một trình độ chuyên môn sâu hơn về logic và phương pháp biện chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dialectician'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)