(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diligent performance
C1

diligent performance

Tính từ (Diligent)

Nghĩa tiếng Việt

thực hiện siêng năng hiệu suất làm việc siêng năng làm việc một cách chuyên cần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diligent performance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện sự siêng năng, cần cù, và nỗ lực hết mình.

Definition (English Meaning)

Characterized by steady, earnest, and energetic effort.

Ví dụ Thực tế với 'Diligent performance'

  • "She is a diligent student, always completing her assignments on time."

    "Cô ấy là một học sinh siêng năng, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn."

  • "Her diligent performance earned her a promotion."

    "Sự thể hiện siêng năng của cô ấy đã giúp cô ấy được thăng chức."

  • "The project requires diligent performance from all team members."

    "Dự án đòi hỏi sự làm việc siêng năng từ tất cả các thành viên trong nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diligent performance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: diligent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assiduous performance(hiệu suất chuyên cần)
conscientious performance(hiệu suất tận tâm)
thorough performance(hiệu suất kỹ lưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

negligent performance(hiệu suất cẩu thả)
careless performance(hiệu suất bất cẩn)

Từ liên quan (Related Words)

effort(nỗ lực)
dedication(sự cống hiến)
commitment(sự cam kết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Giáo dục Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Diligent performance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'diligent' nhấn mạnh vào sự chuyên cần, cẩn trọng và kiên trì trong công việc hoặc học tập. Khác với 'hardworking' mang nghĩa chung chung hơn về việc làm việc chăm chỉ, 'diligent' tập trung vào phương pháp làm việc có hệ thống và chú ý đến chi tiết. Nó cũng khác với 'industrious' ở chỗ 'industrious' chỉ đơn thuần là làm việc năng suất mà không nhất thiết có sự cẩn thận và tỉ mỉ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'Diligent in' thường được dùng để chỉ sự siêng năng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: diligent in one's studies). 'Diligent at' cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diligent performance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)