diminutive
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diminutive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhỏ bé, bé xíu, tí hon.
Definition (English Meaning)
Extremely or unusually small.
Ví dụ Thực tế với 'Diminutive'
-
"She was a diminutive figure, no more than five feet tall."
"Cô ấy là một người phụ nữ nhỏ bé, cao không quá năm feet."
-
"The diminutive cottage looked like something out of a fairy tale."
"Ngôi nhà tranh nhỏ bé trông như bước ra từ một câu chuyện cổ tích."
-
"He used diminutives when talking to his daughter, like 'doggie' for 'dog'."
"Anh ấy sử dụng các từ có tính giảm nhẹ khi nói chuyện với con gái, chẳng hạn như 'doggie' thay vì 'dog'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diminutive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diminutive
- Adjective: diminutive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diminutive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "diminutive" thường được dùng để miêu tả kích thước nhỏ, thường mang ý nghĩa đáng yêu, dễ thương hoặc đôi khi là coi thường. Khác với "small" chỉ kích thước đơn thuần, "diminutive" nhấn mạnh vào sự nhỏ nhắn một cách đặc biệt. So sánh với 'tiny' và 'minute', 'diminutive' mang sắc thái trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diminutive'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the artist used a diminutive brushstroke is evident in the miniature details.
|
Việc họa sĩ sử dụng một nét vẽ nhỏ nhắn là điều hiển nhiên trong những chi tiết thu nhỏ. |
| Phủ định |
Whether the sculpture is diminutive in size is not the point; it's the emotional impact that matters.
|
Việc bức tượng có kích thước nhỏ bé không phải là vấn đề; tác động cảm xúc mới là điều quan trọng. |
| Nghi vấn |
Whether the sculpture is diminutive in size is not the point; it's the emotional impact that matters.
|
Liệu bức tượng có kích thước nhỏ bé không phải là vấn đề; tác động cảm xúc mới là điều quan trọng. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what a diminutive kitten!
|
Ồ, một chú mèo con thật là nhỏ bé! |
| Phủ định |
Good heavens, that's not a diminutive amount of work!
|
Lạy chúa, đó không phải là một lượng công việc nhỏ! |
| Nghi vấn |
My goodness, is that really a diminutive version of the original?
|
Trời ơi, đó có thực sự là một phiên bản thu nhỏ của bản gốc không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This is a diminutive version of the original sculpture.
|
Đây là một phiên bản nhỏ của bức tượng gốc. |
| Phủ định |
That is not a diminutive copy; it's nearly the same size.
|
Đó không phải là một bản sao nhỏ; nó gần bằng kích thước ban đầu. |
| Nghi vấn |
Is this her diminutive form, or is she always so small?
|
Đây có phải là hình dạng nhỏ bé của cô ấy không, hay cô ấy luôn nhỏ bé như vậy? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author often uses diminutive terms: 'piglet,' 'duckling,' and 'bunny' are examples found throughout the story.
|
Tác giả thường sử dụng các thuật ngữ nhỏ bé: 'piglet,' 'duckling,' và 'bunny' là những ví dụ được tìm thấy xuyên suốt câu chuyện. |
| Phủ định |
The sculptor didn't aim for grandiose; instead: the small statue was a diminutive representation of a famous leader.
|
Nhà điêu khắc không nhắm đến sự hùng vĩ; thay vào đó: bức tượng nhỏ là một biểu hiện nhỏ bé của một nhà lãnh đạo nổi tiếng. |
| Nghi vấn |
Is that house truly diminutive: or does it just appear small compared to the surrounding skyscrapers?
|
Ngôi nhà đó có thực sự nhỏ bé không: hay nó chỉ có vẻ nhỏ so với những tòa nhà chọc trời xung quanh? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a word is diminutive, it usually indicates something small or cute.
|
Nếu một từ có tính chất thu nhỏ, nó thường chỉ ra một cái gì đó nhỏ hoặc dễ thương. |
| Phủ định |
If the artist doesn't want to emphasize a character's small size, they don't use diminutive details.
|
Nếu nghệ sĩ không muốn nhấn mạnh kích thước nhỏ của một nhân vật, họ không sử dụng các chi tiết nhỏ bé. |
| Nghi vấn |
If a suffix is used, does it always make the word diminutive?
|
Nếu một hậu tố được sử dụng, nó có luôn làm cho từ trở nên nhỏ bé không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is diminutive in stature, but her personality is larger than life.
|
Cô ấy có vóc dáng nhỏ nhắn, nhưng tính cách lại vô cùng nổi bật. |
| Phủ định |
He does not consider the small details diminutive; he believes they are important.
|
Anh ấy không coi những chi tiết nhỏ là không quan trọng; anh ấy tin rằng chúng rất quan trọng. |
| Nghi vấn |
Does the artist create diminutive sculptures as a hobby?
|
Người nghệ sĩ có tạo ra những tác phẩm điêu khắc nhỏ như một sở thích không? |