disapprobation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disapprobation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không tán thành mạnh mẽ, thường là vì lý do đạo đức.
Definition (English Meaning)
Strong disapproval, typically on moral grounds.
Ví dụ Thực tế với 'Disapprobation'
-
"The government faced strong public disapprobation for its controversial policy."
"Chính phủ đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ công chúng đối với chính sách gây tranh cãi của mình."
-
"The proposal was met with widespread disapprobation."
"Đề xuất đã vấp phải sự phản đối rộng rãi."
-
"She could sense her parents' disapprobation of her lifestyle."
"Cô ấy có thể cảm nhận được sự không hài lòng của cha mẹ đối với lối sống của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disapprobation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disapprobation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disapprobation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disapprobation' thể hiện sự phản đối mạnh mẽ hơn so với 'disapproval'. Nó thường mang sắc thái trang trọng và liên quan đến các vấn đề đạo đức, hành vi hoặc quyết định được cho là sai trái. Nó ngụ ý một sự phán xét nghiêm khắc hơn là chỉ đơn thuần không thích hoặc không đồng ý. So với 'objection', 'disapprobation' mạnh hơn và thường liên quan đến sự lên án về mặt đạo đức. Trong khi 'objection' có thể chỉ là một sự phản đối dựa trên lợi ích cá nhân hoặc tính thực tiễn, 'disapprobation' thường liên quan đến các giá trị hoặc nguyên tắc đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'disapprobation of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị phản đối. Ví dụ: 'The public showed their disapprobation of the new law'. 'disapprobation at/towards' nhấn mạnh hướng phản đối đến một người hoặc một nhóm người. Ví dụ: 'His disapprobation at their behaviour was obvious'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disapprobation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Showing disapprobation is often seen as impolite.
|
Việc thể hiện sự không tán thành thường được coi là bất lịch sự. |
| Phủ định |
Not expressing disapprobation doesn't always mean agreement.
|
Việc không bày tỏ sự không tán thành không phải lúc nào cũng có nghĩa là đồng ý. |
| Nghi vấn |
Is publicly displaying disapprobation always necessary?
|
Có phải lúc nào cũng cần thiết phải thể hiện sự không tán thành trước công chúng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she felt a strong sense of disapprobation from her parents regarding her career choice.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy cảm thấy một sự phản đối mạnh mẽ từ cha mẹ về lựa chọn nghề nghiệp của mình. |
| Phủ định |
He told me that he did not expect any disapprobation from his colleagues after the presentation.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không mong đợi bất kỳ sự phản đối nào từ các đồng nghiệp của mình sau buổi thuyết trình. |
| Nghi vấn |
She asked if they had expressed any disapprobation towards his proposal.
|
Cô ấy hỏi liệu họ có bày tỏ bất kỳ sự phản đối nào đối với đề xuất của anh ấy hay không. |