(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disarticulation
C2

disarticulation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cắt cụt khớp tháo khớp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disarticulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tách rời các xương tại một khớp; cắt cụt qua một khớp.

Definition (English Meaning)

The separation of bones at a joint; amputation through a joint.

Ví dụ Thực tế với 'Disarticulation'

  • "Hip disarticulation is a radical surgical procedure that involves amputation of the entire lower limb at the hip joint."

    "Cắt cụt khớp háng là một thủ thuật phẫu thuật triệt để bao gồm cắt cụt toàn bộ chi dưới tại khớp háng."

  • "Shoulder disarticulation is a rare procedure."

    "Cắt cụt khớp vai là một thủ thuật hiếm gặp."

  • "The patient underwent a disarticulation of the wrist."

    "Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt cụt khớp cổ tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disarticulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disarticulation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

amputation through a joint(cắt cụt qua khớp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

amputation(cắt cụt)
resection(cắt bỏ (một phần cơ quan))
joint(khớp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Disarticulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'disarticulation' thường được sử dụng trong y học để chỉ việc phẫu thuật cắt bỏ một chi hoặc bộ phận cơ thể tại một khớp. Nó khác với 'amputation' (cắt cụt) thông thường, vì amputation có thể cắt qua xương, trong khi disarticulation luôn cắt tại khớp. Sự khác biệt này quan trọng vì nó có thể ảnh hưởng đến quá trình phục hồi chức năng và lắp протеz sau phẫu thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at

'Disarticulation of' được dùng để chỉ bộ phận nào bị cắt bỏ. Ví dụ: 'disarticulation of the hip' (cắt cụt khớp háng). 'Disarticulation at' được dùng để nhấn mạnh vị trí khớp nơi thực hiện phẫu thuật. Ví dụ: 'disarticulation at the knee' (cắt cụt tại khớp gối).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disarticulation'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surgeon explained the disarticulation procedure clearly so that the patient would understand the extent of the surgery.
Bác sĩ phẫu thuật giải thích rõ ràng về quy trình cắt bỏ khớp để bệnh nhân hiểu rõ mức độ của ca phẫu thuật.
Phủ định
Although the doctor considered disarticulation, he decided against it because the patient's condition improved with medication.
Mặc dù bác sĩ đã cân nhắc việc cắt bỏ khớp, nhưng ông đã quyết định không thực hiện vì tình trạng của bệnh nhân đã cải thiện nhờ thuốc men.
Nghi vấn
If disarticulation becomes necessary, will the rehabilitation process be lengthy?
Nếu việc cắt bỏ khớp trở nên cần thiết, liệu quá trình phục hồi chức năng có kéo dài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)