(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discerningness
C2

discerningness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự sáng suốt khả năng nhìn nhận thấu đáo sự tinh tường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discerningness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng đánh giá tốt, khả năng nhận thức rõ ràng và đưa ra những đánh giá tinh tế.

Definition (English Meaning)

The ability to judge well.

Ví dụ Thực tế với 'Discerningness'

  • "Her discerningness in art allowed her to select the most promising pieces for the gallery."

    "Sự tinh tường của cô ấy trong nghệ thuật cho phép cô ấy chọn ra những tác phẩm triển vọng nhất cho phòng trưng bày."

  • "The investor showed great discerningness in selecting profitable ventures."

    "Nhà đầu tư thể hiện sự sáng suốt lớn trong việc lựa chọn các dự án có lợi nhuận."

  • "Discerningness is a valuable asset in any field that requires critical thinking."

    "Sự sáng suốt là một tài sản quý giá trong bất kỳ lĩnh vực nào đòi hỏi tư duy phản biện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discerningness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: discerningness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discernment(khả năng nhận thức, sự sáng suốt)
acumen(sự nhạy bén, sự tinh anh)
insight(sự thấu hiểu, sự hiểu biết sâu sắc)
perspicacity(sự thông minh, sự sáng suốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

naiveté(sự ngây thơ, sự khờ khạo)
gullibility(tính cả tin, sự dễ bị lừa)
indiscernment(sự thiếu sáng suốt, sự không phân biệt được)

Từ liên quan (Related Words)

judgment(sự phán xét, sự đánh giá)
wisdom(sự khôn ngoan, sự thông thái)
intelligence(trí thông minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Discerningness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'discerningness' mang sắc thái trang trọng, chỉ khả năng phân biệt giữa những điều tốt và xấu, thật và giả, quan trọng và không quan trọng, dựa trên sự nhạy bén và hiểu biết sâu sắc. Nó vượt xa khả năng đơn thuần nhận biết mà bao gồm cả sự thấu hiểu bản chất và giá trị thực sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discerningness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)