discerningness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discerningness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng đánh giá tốt, khả năng nhận thức rõ ràng và đưa ra những đánh giá tinh tế.
Definition (English Meaning)
The ability to judge well.
Ví dụ Thực tế với 'Discerningness'
-
"Her discerningness in art allowed her to select the most promising pieces for the gallery."
"Sự tinh tường của cô ấy trong nghệ thuật cho phép cô ấy chọn ra những tác phẩm triển vọng nhất cho phòng trưng bày."
-
"The investor showed great discerningness in selecting profitable ventures."
"Nhà đầu tư thể hiện sự sáng suốt lớn trong việc lựa chọn các dự án có lợi nhuận."
-
"Discerningness is a valuable asset in any field that requires critical thinking."
"Sự sáng suốt là một tài sản quý giá trong bất kỳ lĩnh vực nào đòi hỏi tư duy phản biện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discerningness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: discerningness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discerningness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'discerningness' mang sắc thái trang trọng, chỉ khả năng phân biệt giữa những điều tốt và xấu, thật và giả, quan trọng và không quan trọng, dựa trên sự nhạy bén và hiểu biết sâu sắc. Nó vượt xa khả năng đơn thuần nhận biết mà bao gồm cả sự thấu hiểu bản chất và giá trị thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discerningness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.