(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discommode
C2

discommode

Verb

Nghĩa tiếng Việt

làm phiền gây bất tiện khó chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discommode'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây bất tiện hoặc khó chịu cho; làm phiền hoặc quấy rầy.

Definition (English Meaning)

To cause inconvenience or discomfort to; to trouble or disturb.

Ví dụ Thực tế với 'Discommode'

  • "I hope I have not discommoded you by asking you to wait."

    "Tôi hy vọng tôi không làm phiền bạn khi yêu cầu bạn đợi."

  • "I didn't want to discommode her by arriving early."

    "Tôi không muốn làm phiền cô ấy khi đến sớm."

  • "Please don't discommode yourself on my account."

    "Xin đừng làm phiền bản thân vì tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discommode'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: discommode
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inconvenience(gây bất tiện)
trouble(làm phiền)
bother(quấy rầy)
disturb(làm xáo trộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

oblige(giúp đỡ, tạo điều kiện)
accommodate(điều chỉnh, cung cấp tiện nghi)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Discommode'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'discommode' mang tính trang trọng và ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày. Nó thường được dùng để thể hiện sự lịch sự, đặc biệt khi xin lỗi vì đã gây ra sự bất tiện. So với 'inconvenience,' 'discommode' có sắc thái trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trong văn viết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for

'By' thường được dùng để chỉ phương tiện hoặc hành động gây ra sự bất tiện. Ví dụ: 'I hope I haven't discommoded you by arriving so late.' 'For' thường được dùng để chỉ lý do hoặc mục đích. Ví dụ: 'I apologize for discommoding you for my own purposes.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discommode'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)