(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discouragingly
C1

discouragingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách làm nản lòng một cách đáng thất vọng một cách bi quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discouragingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách làm nản lòng ai đó; theo một cách làm giảm sự nhiệt tình hoặc sự tự tin.

Definition (English Meaning)

In a way that tends to discourage someone; in a manner that reduces enthusiasm or confidence.

Ví dụ Thực tế với 'Discouragingly'

  • "The team played discouragingly, losing every point."

    "Đội chơi một cách đáng thất vọng, thua mọi điểm."

  • "The news was received discouragingly by investors."

    "Tin tức đã được các nhà đầu tư đón nhận một cách không mấy lạc quan."

  • "She spoke discouragingly about the project's chances of success."

    "Cô ấy nói một cách bi quan về cơ hội thành công của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discouragingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: discourage
  • Adjective: discouraging
  • Adverb: discouragingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

depressingly(một cách chán nản)
dishearteningly(một cách làm mất tinh thần)
unpromisingly(một cách không hứa hẹn)

Trái nghĩa (Antonyms)

encouragingly(một cách khích lệ)
promisingly(một cách đầy hứa hẹn)
hopefully(một cách đầy hy vọng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Discouragingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này diễn tả hành động hoặc tình huống có tác động tiêu cực đến tinh thần hoặc động lực của ai đó. Nó thường ám chỉ sự thất vọng, chán nản hoặc mất niềm tin vào khả năng thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discouragingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)