discouragingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discouragingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách làm nản lòng ai đó; theo một cách làm giảm sự nhiệt tình hoặc sự tự tin.
Definition (English Meaning)
In a way that tends to discourage someone; in a manner that reduces enthusiasm or confidence.
Ví dụ Thực tế với 'Discouragingly'
-
"The team played discouragingly, losing every point."
"Đội chơi một cách đáng thất vọng, thua mọi điểm."
-
"The news was received discouragingly by investors."
"Tin tức đã được các nhà đầu tư đón nhận một cách không mấy lạc quan."
-
"She spoke discouragingly about the project's chances of success."
"Cô ấy nói một cách bi quan về cơ hội thành công của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discouragingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: discourage
- Adjective: discouraging
- Adverb: discouragingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discouragingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này diễn tả hành động hoặc tình huống có tác động tiêu cực đến tinh thần hoặc động lực của ai đó. Nó thường ám chỉ sự thất vọng, chán nản hoặc mất niềm tin vào khả năng thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discouragingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.