(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discourse
C1

discourse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

diễn ngôn bài nói bài luận thảo luận tranh luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discourse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giao tiếp bằng văn bản hoặc lời nói, hoặc một cuộc tranh luận.

Definition (English Meaning)

Written or spoken communication or debate.

Ví dụ Thực tế với 'Discourse'

  • "The discourse surrounding climate change is often highly politicized."

    "Các cuộc thảo luận xoay quanh biến đổi khí hậu thường mang tính chính trị cao."

  • "The book provides a critical discourse on the role of media in shaping public opinion."

    "Cuốn sách cung cấp một bài phân tích quan trọng về vai trò của truyền thông trong việc định hình dư luận."

  • "Scholarly discourse often involves complex terminology."

    "Diễn ngôn học thuật thường liên quan đến thuật ngữ phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discourse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conversation(cuộc trò chuyện)
discussion(cuộc thảo luận)
debate(cuộc tranh luận)
communication(sự giao tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

silence(sự im lặng)

Từ liên quan (Related Words)

rhetoric(thuật hùng biện)
dialogue(đối thoại)
narrative(câu chuyện, tường thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Discourse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'discourse' thường đề cập đến một đơn vị ngôn ngữ lớn hơn một câu, chẳng hạn như một cuộc trò chuyện, bài giảng, bài viết hoặc cuốn sách. Nó cũng có thể ám chỉ một cách nói chuyện hoặc viết về một chủ đề cụ thể (ví dụ: 'political discourse'). Lưu ý sự khác biệt với 'conversation', 'discussion', 'debate'. 'Discourse' mang tính trang trọng và bao quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

'Discourse on' và 'discourse about' thường được dùng để chỉ chủ đề của cuộc giao tiếp hoặc tranh luận. Ví dụ: 'a discourse on climate change' (một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu). 'Discourse' có thể đi sau các giới từ khác tùy theo ngữ cảnh cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discourse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)