discourteously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discourteously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thô lỗ và thiếu tôn trọng; bất lịch sự.
Definition (English Meaning)
In a rude and disrespectful manner; impolitely.
Ví dụ Thực tế với 'Discourteously'
-
"He behaved discourteously towards his elders."
"Anh ta cư xử bất lịch sự với người lớn tuổi."
-
"She was treated discourteously by the staff."
"Cô ấy đã bị nhân viên đối xử bất lịch sự."
-
"He was dismissed discourteously without even a thank you."
"Anh ta bị sa thải một cách thô lỗ mà không nhận được lời cảm ơn nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discourteously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: discourteously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discourteously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'discourteously' nhấn mạnh sự thiếu lịch sự, thường gây khó chịu hoặc xúc phạm cho người khác. Nó mạnh hơn 'impolitely' và gần nghĩa với 'rudely' nhưng có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút. Sự khác biệt nằm ở mức độ ảnh hưởng tiêu cực đến người khác. 'Discourteously' thường ngụ ý một sự vi phạm các quy tắc ứng xử hoặc nghi thức xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discourteously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.