disequilibration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disequilibration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình bị mất cân bằng; trạng thái không ổn định hoặc mất cân đối.
Definition (English Meaning)
The act or process of being thrown out of equilibrium or balance; a state of instability or imbalance.
Ví dụ Thực tế với 'Disequilibration'
-
"The rapid technological advancements caused a disequilibration of the labor market."
"Những tiến bộ công nghệ nhanh chóng đã gây ra sự mất cân bằng trên thị trường lao động."
-
"The sudden influx of refugees led to a disequilibration in the local economy."
"Sự đổ xô tị nạn đột ngột đã dẫn đến sự mất cân bằng trong nền kinh tế địa phương."
-
"Cognitive disequilibration can be a powerful motivator for learning."
"Sự mất cân bằng nhận thức có thể là một động lực mạnh mẽ để học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disequilibration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disequilibration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disequilibration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disequilibration' nhấn mạnh sự gián đoạn của một trạng thái cân bằng đã tồn tại trước đó. Nó thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi đột ngột hoặc sự xáo trộn gây ra bởi một yếu tố bên ngoài hoặc bên trong. So với 'imbalance', 'disequilibration' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự mất ổn định động lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disequilibration of' thường được sử dụng để chỉ sự mất cân bằng của một hệ thống hoặc quá trình cụ thể (ví dụ: disequilibration of the market). 'Disequilibration in' thường được sử dụng để chỉ sự mất cân bằng xảy ra trong một bối cảnh rộng hơn (ví dụ: disequilibration in social structures).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disequilibration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.