(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disinter
C2

disinter

verb

Nghĩa tiếng Việt

khai quật đào lên (thi hài/vật chôn cất)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disinter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đào lên (thứ gì đó đã được chôn, đặc biệt là xác chết).

Definition (English Meaning)

To dig up (something that has been buried, especially a corpse).

Ví dụ Thực tế với 'Disinter'

  • "The authorities decided to disinter the body for further forensic examination."

    "Các nhà chức trách đã quyết định khai quật thi thể để khám nghiệm pháp y thêm."

  • "They disinterred the artifacts from the ancient tomb."

    "Họ đã khai quật các cổ vật từ ngôi mộ cổ."

  • "The remains were disinterred and reburied in a more suitable location."

    "Hài cốt đã được khai quật và chôn cất lại ở một địa điểm thích hợp hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disinter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disinter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exhume(khai quật, đào lên)
unearth(khai quật, tìm ra)
dig up(đào lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

bury(chôn cất)
inter(chôn cất)

Từ liên quan (Related Words)

coffin(quan tài)
grave(mộ)
archaeology(khảo cổ học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo/Lịch sử/Pháp lý

Ghi chú Cách dùng 'Disinter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disinter' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, lịch sử hoặc tôn giáo. Nó nhấn mạnh hành động khai quật một vật thể hoặc thi thể đã được chôn cất, thường là để điều tra, di chuyển hoặc nghiên cứu. So với các từ như 'dig up' hoặc 'exhume', 'disinter' mang tính chính thức và kỹ thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng 'from', nó thường chỉ ra vị trí ban đầu mà đối tượng hoặc thi thể được đào lên: disinter (something/someone) from (somewhere). Ví dụ: disinter the remains from the ancient burial ground.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disinter'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had disinterred the ancient artifacts before the archaeologists arrived.
Họ đã khai quật những cổ vật trước khi các nhà khảo cổ đến.
Phủ định
The police had not disinterred the body before the press found out about the case.
Cảnh sát đã không khai quật thi thể trước khi báo chí phát hiện ra vụ án.
Nghi vấn
Had they disinterred the treasure before the storm began?
Họ đã khai quật kho báu trước khi cơn bão bắt đầu phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archaeologists have disinterred several artifacts from the ancient burial site.
Các nhà khảo cổ học đã khai quật được một vài cổ vật từ khu chôn cất cổ đại.
Phủ định
The authorities have not disinterred the body from its grave yet.
Các nhà chức trách vẫn chưa khai quật thi thể khỏi mộ.
Nghi vấn
Have they disinterred any remains during the excavation?
Họ đã khai quật được bất kỳ di tích nào trong quá trình khai quật chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)