disinterested
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disinterested'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, ý kiến hoặc sự tham gia cá nhân; vô tư, khách quan.
Definition (English Meaning)
Not influenced by personal feelings, opinions, or involvement; impartial.
Ví dụ Thực tế với 'Disinterested'
-
"A disinterested observer can offer a more objective opinion."
"Một người quan sát vô tư có thể đưa ra một ý kiến khách quan hơn."
-
"We need a disinterested third party to mediate the dispute."
"Chúng ta cần một bên thứ ba vô tư để hòa giải tranh chấp."
-
"The judge was disinterested in the outcome of the trial."
"Vị thẩm phán không quan tâm đến kết quả của phiên tòa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disinterested'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disinterested
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disinterested'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường bị nhầm lẫn với "uninterested" (không quan tâm). "Disinterested" có nghĩa là khách quan, không thiên vị, thường trong vai trò của một người đưa ra quyết định hoặc đánh giá. Khác với "uninterested" chỉ sự thiếu quan tâm hoặc hứng thú.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Disinterested in" thường được dùng khi nói đến một người vô tư, không thiên vị trong một vấn đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disinterested'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the judge seemed disinterested at first, he carefully reviewed all the evidence before making his decision.
|
Mặc dù ban đầu có vẻ như vị thẩm phán không quan tâm, nhưng ông ấy đã xem xét cẩn thận tất cả các bằng chứng trước khi đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
Even though some people thought he was disinterested in the project, he proved them wrong by working tirelessly on it.
|
Mặc dù một số người nghĩ rằng anh ấy không hứng thú với dự án, nhưng anh ấy đã chứng minh họ sai bằng cách làm việc không mệt mỏi cho nó. |
| Nghi vấn |
If the committee members are disinterested in the outcome, how can we expect a fair evaluation of the proposals?
|
Nếu các thành viên ủy ban không quan tâm đến kết quả, làm sao chúng ta có thể mong đợi một đánh giá công bằng về các đề xuất? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They seemed disinterested in the outcome of the game.
|
Họ có vẻ không quan tâm đến kết quả của trận đấu. |
| Phủ định |
She wasn't disinterested in what he had to say; she was simply preoccupied.
|
Cô ấy không phải là không quan tâm đến những gì anh ấy nói; cô ấy chỉ là đang bận tâm. |
| Nghi vấn |
Was he truly disinterested, or was he just pretending?
|
Anh ấy thực sự không quan tâm, hay anh ấy chỉ đang giả vờ? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge remained disinterested: he showed no favoritism towards either side of the argument.
|
Vị thẩm phán vẫn giữ thái độ khách quan: ông ấy không hề thiên vị bên nào trong cuộc tranh luận. |
| Phủ định |
The journalist wasn't disinterested in the story: she was actively trying to uncover corruption.
|
Nhà báo không hề không quan tâm đến câu chuyện: cô ấy đang tích cực cố gắng phanh phui tham nhũng. |
| Nghi vấn |
Is it possible for a politician to be truly disinterested: can they ever truly separate their personal beliefs from their duties?
|
Liệu một chính trị gia có thể thực sự khách quan không: liệu họ có thể thực sự tách rời niềm tin cá nhân của mình khỏi nhiệm vụ của họ không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge, known for her integrity, remained disinterested in the lawyer's emotional appeal, and she focused solely on the facts presented.
|
Vị thẩm phán, nổi tiếng về sự chính trực của mình, vẫn giữ thái độ khách quan trước lời kêu gọi đầy cảm xúc của luật sư và chỉ tập trung vào các sự kiện được trình bày. |
| Phủ định |
Not being one to take sides, the disinterested observer, despite his personal feelings, did not show any favoritism towards either candidate, and he reported only unbiased facts.
|
Không phải là người thích đứng về một bên nào, người quan sát khách quan, mặc dù có cảm xúc cá nhân, đã không thể hiện bất kỳ sự thiên vị nào đối với ứng cử viên nào, và anh ấy chỉ báo cáo những sự kiện không thiên vị. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, were the committee members, supposedly disinterested parties, actually influenced by external pressures, and did that affect their final decision?
|
Xét đến hoàn cảnh, liệu các thành viên ủy ban, những bên được cho là khách quan, có thực sự bị ảnh hưởng bởi áp lực bên ngoài, và điều đó có ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the judge hadn't been disinterested in the case, the verdict would be different now.
|
Nếu thẩm phán không vô tư trong vụ án, phán quyết bây giờ đã khác. |
| Phủ định |
If she were disinterested in money, she wouldn't have accepted the job that I had offered.
|
Nếu cô ấy không quan tâm đến tiền bạc, cô ấy đã không chấp nhận công việc mà tôi đã đề nghị. |
| Nghi vấn |
If the review board had been disinterested, would they support this policy now?
|
Nếu ban xét duyệt đã vô tư, liệu họ có ủng hộ chính sách này bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were disinterested in the outcome, I would accept whatever decision they made.
|
Nếu tôi không quan tâm đến kết quả, tôi sẽ chấp nhận bất kỳ quyết định nào họ đưa ra. |
| Phủ định |
If the judge weren't disinterested, she wouldn't make a fair ruling.
|
Nếu thẩm phán không vô tư, cô ấy sẽ không đưa ra một phán quyết công bằng. |
| Nghi vấn |
Would they be disinterested observers if they had a personal stake in the matter?
|
Liệu họ có phải là những người quan sát không thiên vị nếu họ có lợi ích cá nhân trong vấn đề này không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge was disinterested in the lawyer's emotional appeal.
|
Vị thẩm phán không quan tâm đến lời bào chữa đầy cảm xúc của luật sư. |
| Phủ định |
Only after reviewing all the evidence was the panel disinterested enough to make a fair decision.
|
Chỉ sau khi xem xét tất cả bằng chứng, hội đồng mới đủ khách quan để đưa ra một quyết định công bằng. |
| Nghi vấn |
Was he disinterested in hearing her side of the story?
|
Anh ấy có không quan tâm đến việc nghe cô ấy kể lại câu chuyện của mình không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge was disinterested in the outcome of the case, focusing only on the facts presented.
|
Vị thẩm phán không hề quan tâm đến kết quả của vụ án, chỉ tập trung vào những sự kiện được trình bày. |
| Phủ định |
She wasn't disinterested in the project; in fact, she showed great enthusiasm and dedication.
|
Cô ấy không hề thờ ơ với dự án; trên thực tế, cô ấy đã thể hiện sự nhiệt tình và cống hiến lớn. |
| Nghi vấn |
Was the committee truly disinterested in the candidate's qualifications, or were they biased from the start?
|
Liệu ủy ban có thực sự không quan tâm đến trình độ của ứng viên, hay họ đã có thành kiến ngay từ đầu? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge will be disinterested in the personal lives of the defendants.
|
Quan tòa sẽ không quan tâm đến đời tư của các bị cáo. |
| Phủ định |
She is not going to be disinterested in the outcome of the competition; she wants to win.
|
Cô ấy sẽ không thờ ơ với kết quả cuộc thi đâu; cô ấy muốn thắng. |
| Nghi vấn |
Will he be disinterested enough to fairly mediate the dispute?
|
Liệu anh ấy có đủ khách quan để hòa giải tranh chấp một cách công bằng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge was more disinterested than the lawyers in the case.
|
Vị thẩm phán tỏ ra khách quan hơn các luật sư trong vụ án. |
| Phủ định |
The journalist wasn't as disinterested as she claimed to be; her bias was clear.
|
Nữ nhà báo không hề khách quan như cô ấy tuyên bố; sự thiên vị của cô ấy rất rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Was the mediator the most disinterested person in the negotiation?
|
Có phải người hòa giải là người vô tư nhất trong cuộc đàm phán không? |