(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dismembering
C2

dismembering

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

phân xác xẻ xác phanh thây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dismembering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cắt hoặc xé các chi hoặc các bộ phận cơ thể khác; phân chia một cơ thể thành nhiều mảnh.

Definition (English Meaning)

The act of cutting or tearing off limbs or other body parts; to divide a body into pieces.

Ví dụ Thực tế với 'Dismembering'

  • "The crime scene showed signs of dismembering, indicating a high level of violence."

    "Hiện trường vụ án cho thấy dấu hiệu phân xác, cho thấy mức độ bạo lực cao."

  • "The serial killer was known for dismembering his victims."

    "Tên giết người hàng loạt này nổi tiếng vì việc phân xác các nạn nhân của hắn."

  • "The ancient ritual involved dismembering the sacrificial animal."

    "Nghi lễ cổ xưa bao gồm việc phân xác con vật hiến tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dismembering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: dismember
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dismemberment(sự phân xác)
mutilation(sự cắt xẻ, sự làm tàn tật)
amputation(sự cắt cụt (chi))

Trái nghĩa (Antonyms)

joining(sự kết nối, sự hợp nhất)
assembling(sự lắp ráp)

Từ liên quan (Related Words)

gore(máu me)
corpse(xác chết)
forensic(thuộc pháp y)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Y học pháp y

Ghi chú Cách dùng 'Dismembering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dismembering' thường mang ý nghĩa bạo lực và ghê rợn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm, chiến tranh hoặc các tai nạn kinh hoàng. Nó nhấn mạnh sự tàn bạo và việc phá hủy cơ thể một cách có chủ ý. So với các từ như 'cut' hoặc 'divide', 'dismember' mang sắc thái mạnh hơn về sự hủy hoại và thiếu tôn trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ đối tượng bị phân xác. Ví dụ: 'dismembering of the body'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dismembering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)