dismembering
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dismembering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cắt hoặc xé các chi hoặc các bộ phận cơ thể khác; phân chia một cơ thể thành nhiều mảnh.
Definition (English Meaning)
The act of cutting or tearing off limbs or other body parts; to divide a body into pieces.
Ví dụ Thực tế với 'Dismembering'
-
"The crime scene showed signs of dismembering, indicating a high level of violence."
"Hiện trường vụ án cho thấy dấu hiệu phân xác, cho thấy mức độ bạo lực cao."
-
"The serial killer was known for dismembering his victims."
"Tên giết người hàng loạt này nổi tiếng vì việc phân xác các nạn nhân của hắn."
-
"The ancient ritual involved dismembering the sacrificial animal."
"Nghi lễ cổ xưa bao gồm việc phân xác con vật hiến tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dismembering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dismember
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dismembering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dismembering' thường mang ý nghĩa bạo lực và ghê rợn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm, chiến tranh hoặc các tai nạn kinh hoàng. Nó nhấn mạnh sự tàn bạo và việc phá hủy cơ thể một cách có chủ ý. So với các từ như 'cut' hoặc 'divide', 'dismember' mang sắc thái mạnh hơn về sự hủy hoại và thiếu tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'of' để chỉ đối tượng bị phân xác. Ví dụ: 'dismembering of the body'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dismembering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.