dissuade
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissuade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuyết phục ai đó không làm điều gì đó; khuyên can ai đó từ bỏ một ý định.
Definition (English Meaning)
To persuade (someone) not to take a particular course of action.
Ví dụ Thực tế với 'Dissuade'
-
"I tried to dissuade him from resigning."
"Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy không từ chức."
-
"His friends tried to dissuade him from driving after he'd been drinking."
"Bạn bè của anh ấy đã cố gắng khuyên anh ấy không nên lái xe sau khi đã uống rượu."
-
"The high price of gasoline did not dissuade many people from driving their cars."
"Giá xăng cao đã không ngăn được nhiều người lái xe của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissuade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dissuade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissuade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dissuade nhấn mạnh vào việc dùng lý lẽ, lập luận để thay đổi quyết định của ai đó, thường là từ một hành động mà người nói cho là không khôn ngoan hoặc có hại. Nó mạnh hơn 'discourage' (làm nản lòng) vì 'dissuade' bao hàm sự thuyết phục chủ động và thành công. So sánh với 'deter' (ngăn cản), 'deter' tập trung vào việc ngăn chặn thông qua việc tạo ra nỗi sợ hoặc rào cản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dissuade from' được sử dụng để chỉ rõ hành động hoặc ý định mà ai đó bị thuyết phục từ bỏ. Ví dụ: 'dissuade someone from doing something'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissuade'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She avoided dissuading him from pursuing his dreams because she believed in his potential.
|
Cô ấy tránh việc can ngăn anh ấy theo đuổi ước mơ vì cô ấy tin vào tiềm năng của anh ấy. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy dissuading people from taking risks; he prefers to encourage them.
|
Anh ấy không thích can ngăn mọi người chấp nhận rủi ro; anh ấy thích khuyến khích họ hơn. |
| Nghi vấn |
Do you mind dissuading your brother from investing all his money in that risky venture?
|
Bạn có phiền can ngăn anh trai bạn đầu tư tất cả tiền của anh ấy vào dự án mạo hiểm đó không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I tried to dissuade him from quitting his job.
|
Tôi đã cố gắng khuyên anh ấy đừng bỏ việc. |
| Phủ định |
I decided not to dissuade her from pursuing her dreams.
|
Tôi quyết định không khuyên cô ấy từ bỏ việc theo đuổi ước mơ của mình. |
| Nghi vấn |
Why did you try to dissuade her from going to the party?
|
Tại sao bạn lại cố gắng khuyên cô ấy đừng đến bữa tiệc? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known he was going to drive drunk, I would have dissuaded him from getting behind the wheel.
|
Nếu tôi biết anh ta định lái xe khi say rượu, tôi đã thuyết phục anh ta không lái xe. |
| Phủ định |
If you hadn't persuaded me to invest, I would not have dissuaded my brother from investing too.
|
Nếu bạn không thuyết phục tôi đầu tư, tôi đã không ngăn cản em trai tôi đầu tư theo. |
| Nghi vấn |
Would she have dissuaded him from quitting his job if she had known how unhappy he was?
|
Liệu cô ấy có ngăn cản anh ấy bỏ việc nếu cô ấy biết anh ấy đã bất hạnh đến mức nào không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to dissuade him from quitting his job.
|
Cô ấy sẽ khuyên can anh ta đừng bỏ việc. |
| Phủ định |
They are not going to dissuade their daughter from pursuing her dream.
|
Họ sẽ không khuyên can con gái họ từ bỏ việc theo đuổi ước mơ của mình. |
| Nghi vấn |
Are you going to dissuade me from buying that expensive car?
|
Bạn định khuyên tôi đừng mua chiếc xe đắt tiền đó à? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was dissuading him from quitting his job.
|
Cô ấy đang khuyên can anh ta đừng bỏ việc. |
| Phủ định |
They were not dissuading the protesters from demonstrating.
|
Họ đã không can ngăn những người biểu tình khỏi việc biểu tình. |
| Nghi vấn |
Was he dissuading her from making a rash decision?
|
Có phải anh ấy đang khuyên cô ấy đừng đưa ra một quyết định hấp tấp không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's attempt to dissuade the teacher from giving a pop quiz was unsuccessful.
|
Nỗ lực của học sinh nhằm thuyết phục giáo viên không ra bài kiểm tra bất ngờ đã không thành công. |
| Phủ định |
My brother's efforts didn't dissuade me from pursuing my dream job.
|
Những nỗ lực của anh trai tôi đã không ngăn cản tôi theo đuổi công việc mơ ước của mình. |
| Nghi vấn |
Did Sarah and John's advice dissuade you from investing in that risky stock?
|
Lời khuyên của Sarah và John có khiến bạn không đầu tư vào cổ phiếu rủi ro đó không? |