(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ domesticity
C1

domesticity

noun

Nghĩa tiếng Việt

nếp sống gia đình sinh hoạt gia đình công việc nội trợ việc nhà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domesticity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cuộc sống gia đình, cuộc sống trong gia đình; sự yêu thích hoặc quan tâm đến cuộc sống gia đình và các hoạt động liên quan đến nhà cửa.

Definition (English Meaning)

Home or family life.

Ví dụ Thực tế với 'Domesticity'

  • "She embraced domesticity and enjoyed creating a warm and welcoming home."

    "Cô ấy đón nhận cuộc sống gia đình và thích thú với việc tạo ra một ngôi nhà ấm áp và chào đón."

  • "The rise of industrialization led to a redefinition of domesticity."

    "Sự trỗi dậy của công nghiệp hóa đã dẫn đến một sự tái định nghĩa về cuộc sống gia đình."

  • "She found fulfillment in domesticity."

    "Cô ấy tìm thấy sự viên mãn trong cuộc sống gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Domesticity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: domesticity
  • Adjective: domestic
  • Adverb: domestically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

homeliness(sự ấm cúng, sự thoải mái như ở nhà)
domestic science(khoa học gia đình (nghiên cứu về các khía cạnh của cuộc sống gia đình))
housewifery(công việc nội trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

public life(cuộc sống công cộng)
career(sự nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

family(gia đình)
home(nhà)
household(hộ gia đình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Domesticity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'domesticity' thường liên quan đến những giá trị, vai trò và trách nhiệm truyền thống trong gia đình, đặc biệt là vai trò của người phụ nữ. Nó có thể mang sắc thái tích cực (sự ấm cúng, hạnh phúc gia đình) hoặc tiêu cực (sự gò bó, hạn chế sự phát triển cá nhân). 'Domesticity' khác với 'home' (nhà cửa) ở chỗ nó nhấn mạnh đến khía cạnh đời sống, sinh hoạt bên trong ngôi nhà, bao gồm các hoạt động, mối quan hệ, và giá trị. So với 'family life', 'domesticity' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những người không phải là thành viên gia đình nhưng sống chung hoặc liên quan đến các hoạt động trong nhà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Domesticity of': nhấn mạnh đến thuộc tính, đặc điểm của cuộc sống gia đình. Ví dụ: 'the domesticity of the Victorian era'. 'Domesticity in': nhấn mạnh đến sự hiện diện của cuộc sống gia đình ở một nơi, một thời điểm, hoặc một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Domesticity in the suburbs'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Domesticity'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She embraced domesticity and found joy in creating a warm home.
Cô ấy đón nhận cuộc sống gia đình và tìm thấy niềm vui trong việc tạo ra một ngôi nhà ấm cúng.
Phủ định
He didn't enjoy being domestically inclined.
Anh ấy không thích nghiêng về cuộc sống gia đình.
Nghi vấn
Does domesticity appeal to modern women as much as it used to?
Liệu cuộc sống gia đình có còn hấp dẫn phụ nữ hiện đại như trước đây?
(Vị trí vocab_tab4_inline)