(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dope peddler
C1

dope peddler

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ buôn ma túy người bán ma túy dạo con buôn ma túy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dope peddler'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người bán các loại ma túy bất hợp pháp.

Definition (English Meaning)

A person who sells illegal drugs.

Ví dụ Thực tế với 'Dope peddler'

  • "The police arrested a dope peddler near the school."

    "Cảnh sát đã bắt giữ một kẻ buôn ma túy gần trường học."

  • "He was known as a dope peddler in the neighborhood."

    "Hắn ta được biết đến là một kẻ buôn ma túy trong khu phố."

  • "The article exposed the activities of a large-scale dope peddler."

    "Bài báo đã phơi bày các hoạt động của một kẻ buôn ma túy quy mô lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dope peddler'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dope peddler
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drug dealer(người buôn ma túy)
pusher(người đẩy hàng (ma túy))
drug trafficker(kẻ buôn lậu ma túy)

Trái nghĩa (Antonyms)

law enforcement(cơ quan thực thi pháp luật)

Từ liên quan (Related Words)

drug addiction(nghiện ma túy)
illegal substance(chất cấm)
underworld(thế giới ngầm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Dope peddler'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang tính tiêu cực, thường được sử dụng để mô tả những người tham gia vào việc buôn bán ma túy ở mức độ nhỏ lẻ, đường phố. 'Dope' là một từ lóng chỉ ma túy (đặc biệt là heroin, cần sa), và 'peddler' chỉ người bán rong hoặc bán dạo (thường là những thứ không có giá trị lớn). Cụm từ này nhấn mạnh hành vi phạm pháp và tác động tiêu cực của việc buôn bán ma túy đến xã hội. So với 'drug dealer', 'dope peddler' có thể mang sắc thái khinh miệt và đánh giá thấp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Dope peddler of heroin/marijuana': ám chỉ người này buôn bán heroin hoặc cần sa. 'Dope peddler to teenagers/students': ám chỉ người này bán ma túy cho thanh thiếu niên hoặc học sinh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dope peddler'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)