draftsmanship
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Draftsmanship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kỹ năng, phẩm chất của việc tạo ra các bản vẽ hoặc kế hoạch, đặc biệt là các bản vẽ kỹ thuật.
Definition (English Meaning)
The quality or skill of producing drawings or plans, especially technical drawings.
Ví dụ Thực tế với 'Draftsmanship'
-
"His draftsmanship was impeccable; every line was precise and perfectly rendered."
"Kỹ năng vẽ kỹ thuật của anh ấy thật hoàn hảo; mọi đường nét đều chính xác và được thể hiện một cách hoàn mỹ."
-
"Good draftsmanship is essential for any architect."
"Kỹ năng vẽ kỹ thuật tốt là điều cần thiết cho bất kỳ kiến trúc sư nào."
-
"The engineer's draftsmanship allowed him to create detailed plans for the bridge."
"Kỹ năng vẽ kỹ thuật của kỹ sư cho phép anh ta tạo ra các bản vẽ chi tiết cho cây cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Draftsmanship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: draftsmanship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Draftsmanship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'draftsmanship' nhấn mạnh đến sự khéo léo, chính xác và kỹ thuật trong việc tạo ra các bản vẽ. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, kỹ thuật, và thiết kế. Nó khác với 'drawing skill' ở chỗ nó bao hàm cả kiến thức kỹ thuật và khả năng thực hiện bản vẽ chi tiết, chính xác theo các tiêu chuẩn nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Draftsmanship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.