(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dropsy
C2

dropsy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phù nề tích thủy ứ nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dropsy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tích tụ bất thường của chất lỏng trong tế bào, mô hoặc khoang cơ thể, gây ra sưng phù.

Definition (English Meaning)

An abnormal accumulation of fluid in cells, tissues, or body cavities, causing swelling.

Ví dụ Thực tế với 'Dropsy'

  • "In the past, dropsy was a common term used to describe swelling caused by various illnesses."

    "Trong quá khứ, dropsy là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả sưng phù do nhiều bệnh khác nhau gây ra."

  • "The doctor diagnosed dropsy and recommended a diuretic."

    "Bác sĩ chẩn đoán dropsy và kê đơn thuốc lợi tiểu."

  • "Dropsy can be a sign of serious underlying health issues."

    "Dropsy có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dropsy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dropsy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

edema(phù nề)
ascites(tràn dịch ổ bụng)
hydrops(tình trạng tích nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

heart failure(suy tim)
kidney disease(bệnh thận)
liver cirrhosis(xơ gan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dropsy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dropsy là một thuật ngữ y học cổ điển, hiện nay ít được sử dụng hơn trong thực hành lâm sàng hiện đại. Nó thường được thay thế bằng các thuật ngữ cụ thể hơn mô tả tình trạng tích tụ chất lỏng, chẳng hạn như phù nề (edema), tràn dịch màng phổi (pleural effusion), tràn dịch ổ bụng (ascites), tùy thuộc vào vị trí tích tụ chất lỏng. Dropsy thường là triệu chứng của một bệnh lý tiềm ẩn, chẳng hạn như suy tim, suy thận, hoặc bệnh gan. Cần phân biệt dropsy (phù toàn thân, có tính chất rộng hơn) với edema (phù, có thể khu trú ở một bộ phận cụ thể).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dropsy'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He knew that dropsy was the cause of his father's swollen ankles.
Anh ấy biết rằng phù thũng là nguyên nhân gây ra sưng mắt cá chân của cha anh ấy.
Phủ định
They didn't realize that what she had was dropsy until the doctor diagnosed her.
Họ không nhận ra rằng cô ấy bị phù thũng cho đến khi bác sĩ chẩn đoán cho cô ấy.
Nghi vấn
Was it dropsy that caused the rapid weight gain?
Có phải phù thũng là nguyên nhân gây tăng cân nhanh chóng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)